Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Xung nhịp tối đa
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Sạc ngược
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Điện thoại Oppo A9 2019 sở hữu thiết kế 3D sang trọng với hiệu ứng chuyển màu đẹp mắt thu hút ngay từ ánh nhìn đầu tiên.
- OPPO
- Có hàng
- -
190g
162 x 76.1 x 8.3 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Tím, Trắng, Xanh lá
- 2019
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
480 nits
6.53 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
395ppi
- 4GB6GB8GBLPDDR4X
- 128GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6771V Helio P70 (12nm)
- 8 nhân
- 4x2.10 GHz Cortex-A734x2.00 GHz
Mali-G72 MP3
Android 9.0 (Pie), ColorOS 6.0
4020mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 10W
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
16MP, f/1.8, Góc rộng, 1/2.8″, 1.12µm, Tự động lấy nét AF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
16MP, f/2.0, 26mm, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Oppo A9 2020 nổi bật hơn so với các đối thủ nhờ viên pin dung lượng lớn 5.000 mAh và hê thống 4 camera sau. Chưa hết, sản phẩm đột phá của dòng A này còn có khả năng “hủy diệt” mọi đối thủ về giá bán.
- OPPO
- Có hàng
- -
195g
163.6 x 75.6 x 9.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Hồng, Tím, Xanh lá
- 2019
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- IPS LCD
480 nits
6.5 inch
720 x 1600
- 20:9
270ppi
16 triệu màu
1500:1
- 4GB8GBLPDDR4X
- 128GBUFS 2.1
- microSDXC
Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11nm) 8 nhân
- 8 nhân
1.80 GHz
Adreno 610
Android 9.0 (Pie), ColorOS 7.1
2.00 GHz
5000mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
1 cổng USB-C
- 1 camera trước4 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
48MP, f/1.8, Góc rộng, 1/2.25″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.3, 119 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
16MP, f/2.0, 26mm, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
HDR, 1080p@30fps
2MP, f/2.4, 1/5.0″, 1.75µm
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
OPPO A9x có thiết kế và cấu hình gần như giống hệt chiếc OPPO A9 nhưng có camera chính độ phân giải 48MP và hỗ trợ công nghệ sạc nhanh VOOC 3.0.
- OPPO
- Có hàng
- -
190g
162 x 76.1 x 8.3 mm
Đen, Trắng
- 2019
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.53 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
395ppi
- 6GB
- 128GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6771V Helio P70 (12nm)
- 8 nhân
2.00 GHz
Mali-G72 MP3
Android 9.0 (Pie), ColorOS 6.0
2.10 GHz
4020mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 20W, VOOC 3.0
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
48MP, f/1.7, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
16MP, f/2.0, 26mm, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay