Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Được Samsung cho ra mắt vào 03/2022, Samsung Galaxy A23 4G có thiết kế trẻ trung cùng bộ thông số kỹ thuật khá ấn tượng trong tầm giá.
- Samsung
- Có hàng
- -
195g
164.5 x 76.9 x 8.4 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Đỏ, Trắng, Xanh dương
- 2022
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- PLS LCD
- 90Hz
6.6 inch
1080 x 2408
- 20:9
400ppi
- 4GB6GB8GB
- 64GB128GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.40 GHz Kryo 265 Gold4x1.90 GHz Kryo 265 Silver
Adreno 610
Android 12, One UI 5.0
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 25W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
5MP, f/2.2, 123 độ, Góc siêu rộng, 1/5.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.2, Góc rộng
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoLa bàn
- FM radio
- Mở khoá vân tay
Samsung Galaxy A23 5G là một trong những sự lựa chọn đáng chú ý trong phân khúc tầm trung và giá rẻ với những tính năng ưu việt.
- Samsung
- Có hàng
- -
197g
165.4 x 76.9 x 8.4 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Hồng, Trắng, Xanh dương
- 2022
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- PLS LCD
- 120Hz
6.6 inch
1080 x 2408
- 20:9
400ppi
16 triệu màu
- 4GB6GB8GB
- 64GB128GB
- microSDXC
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 2x2.20 GHz Kryo 660 Gold6x1.70 GHz Kryo 660 Silver
Adreno 619
Android 12, One UI 5.0
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 25W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
5MP, f/2.2, 123 độ, Góc siêu rộng, 1/5.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0, f/2.2, Góc rộng
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoÁp kếLa bàn
- Mở khoá vân tay