Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Bảo mật
Máy tính bảng iPad Air 5 Wi-Fi với thiết kế mỏng nhẹ giờ đây đã mạnh mẽ hơn bao giờ hết với con chip M1 như trên iPad Pro. Và có thể nói giờ đây sự chênh lệch của dòng iPad Air và iPad Pro đã gần hơn bao giờ hết.
- Apple
- Có hàng
- -
461g
247.6 x 178.5 x 6.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Hồng, Tím, Xám, Xanh dương
- 2022
- Mỹ
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
- Liquid Retina IPS LCD
500 nits
10.9 inch
1640 x 2360
264ppi
- 8GB
- 64GB256GB
- Không
Apple M1 8 nhân
- 8 nhân
iPadOS 15.4
Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 3.1 Gen2
- 1 camera trước1 camera sau
- Không Flash
12MP, f/1.8, Góc rộng, 1/3.0″, 1.22µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF
HDR, 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
12MP, f/2.4, 122 độ, Góc siêu rộng
HDR, 1080p@30/60fps
- Không dùng SIM
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPEDR
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnÁp kếLa bàn
- Mở khoá vân tay
Máy tính bảng iPad Air 5 (Wifi+Cellular) sẽ là chiếc tablet giúp bạn dễ dàng thực hiên các tác vụ, cũng như lưu trữ dữ liệu.
- Apple
- Có hàng
- -
462g
247.6 x 178.5 x 6.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Hồng, Tím, Xám, Xanh dương
- 2022
- Mỹ
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
- Liquid Retina IPS LCD
500 nits
10.9 inch
1640 x 2360
264ppi
- 8GB
- 64GB256GB
- Không
Apple M1 8 nhân
- 8 nhân
iPadOS 15.4
Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 3.1 Gen2
- 1 camera trước1 camera sau
- Không Flash
12MP, f/1.8, Góc rộng, 1/3.0″, 1.22µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF
HDR, 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
12MP, f/2.4, 122 độ, Góc siêu rộng
HDR, 1080p@30/60fps
- 2 SIM
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPEDR
- eSIMNano SIM
- GSMHSPALTE5G
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnÁp kếLa bàn
- Mở khoá vân tay