Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chất liệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Sạc ngược
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Điện thoại giá rẻ Xiaomi Redmi 9A Sport trang bị đầy đủ tính năng như màn hình lớn, viên pin trâu, camera AI cùng hiệu năng ổn định hứa hẹn mang đến những trải nghiệm ấn tượng cho người dùng.
- Redmi
- Có hàng
- -
194g
164.9 x 77.1 x 9 mm
- Chống thấm nhẹ
Đen, Xanh dương, Xanh lá
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
400 nits
6.53 inch
720 x 1600
- 20:9
269ppi
1500:1
- 2GB3GB
- 32GBeMMC 5.1
- microSDXC
MediaTek MT6762G Helio G25 (12nm) 8 nhân
PowerVR GE8320
Android 10, MIUI 12
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc 10W
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, 28mm, Góc rộng, 1.0µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, 1080p@30/60fps
5MP, f/2.2, Góc rộng, 1.12µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Gia tốcTiệm cận
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi Redmi 9 là smartphone thuộc phân khúc giá rẻ của Xiaomi, nhưng máy lại sở hữu cho mình nhiều điểm đáng tiền với cụm 4 camera ở mặt sau, cấu hình mạnh mẽ và dung lượng pin khủng lên đến 5020 mAh.
- Redmi
- Có hàng
- -
198g
163.3 x 77 x 9.1 mm
Hồng, Tím, Xám, Xanh lá
- 2020
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
400 nits
6.53 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
395ppi
1500:1
- 3GB4GB6GBLPDDR4X
- 32GB64GB128GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6769V/CU Helio G80 (12nm) 8 nhân
Mali-G52 MC2
Android 10, MIUI 11
5020mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, 28mm, Góc rộng, 1/3.1″, 1.12µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0, 27mm, Góc rộng, 1/4.0″, 1.12µm
HDR, 1080p@30fps
8MP, f/2.2, 118 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
5MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi Redmi 9T là mẫu smartphone đến từ Xiaomi được kế thừa tinh hoa của các phiên bản tiền nhiệm trước đó giúp “chú dế cưng” này hứa hẹn sẽ là một “bom tấn tầm trung” làm hài lòng mọi người dùng.
- Redmi
- Có hàng
- -
198g
162.3 x 77.3 x 9.6 mm
Cam, Xám, Xanh dương, Xanh lá
- 2021
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
- IPS LCD
400 nits
6.53 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
395ppi
1500:1
- 4GB6GBLPDDR4X
- 64GB128GBUFS 2.1UFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11nm) 8 nhân
Adreno 610
Android 10, MIUI 12
6000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
2.5W qua 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.1, 27mm, Góc rộng, 1/4.0″, 1.12µm
1080p@30fps
8MP, f/2.2, 120 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt