Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi Redmi 3 Pro là một điện thoại tầm trung, phù hợp những người không có quá nhiều sở thích nhưng muốn có màn hình cảm ứng đẹp.
- Redmi
- Có hàng
- -
144g
139.3 x 69.6 x 8.5 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Vàng, Xám đen
- 2016
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
5.0 inch
720 x 1280
- 16:9
294ppi
- 3GB
- 32GBeMMC 4.5
- microSDXC
Qualcomm MSM8939v2 Snapdragon 616 (28nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x1.50 GHz4x1.20 GHz Cortex-A53
Adreno 405
Android 5.1 (Lollipop), MIUI 7.3
4100mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 10W
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.0, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.2
1080p@30fps
- 2 SIM
- Micro SIMNano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.1A2DP
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radio
- Mở khoá vân tay
Xiaomi Redmi 4 (4X) mang trên mình thân kim loại cao cấp, màn hình viền cong 2.5D đẹp mắt cùng viên pin dung lượng khủng 4100 mAh hứa hẹn sẽ đem đến cho người dùng nhiều trải nghiệm thú vị mà hiếm smartphone giá rẻ nào có.
- Redmi
- Có hàng
- -
150g
139.2 x 70 x 8.7 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Đen, Trắng
- 2017
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
5.0 inch
720 x 1280
- 16:9
294ppi
1000:1
- 2GB3GB4GB
- 16GB32GB64GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm MSM8940 Snapdragon 435 (28nm) 8 nhân
Adreno 505
Android 6.0.1 (Marshmallow), MIUI 11
4100mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.0, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.2
1080p@30fps
- 2 SIM
- Micro SIMNano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radio
- Mở khoá vân tay
Redmi 4A sở hữu những điểm nổi bật như cấu trúc khung cứng cáp, pin dung lượng cao, cấu hình tốt trong tầm giá.
- Redmi
- Có hàng
- -
131.5g
139.9 x 70.4 x 8.5 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Vàng, Vàng Hồng, Xám
- 2016
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
5.0 inch
720 x 1280
- 16:9
296ppi
1000:1
- 2GB3GB
- 16GB32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28nm) 4 nhân
Adreno 308
Android 6.0.1 (Marshmallow), MIUI 10
3120mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.2
- 2 SIM
- Micro SIMNano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.1A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Gia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận
- Cổng hồng ngoạiFM radio
- Mở khoá vân tay