Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Với sự cải tiến về mặt thiết kế, cũng như nâng cấp về mặt cấu hình, cộng thêm giá bán Xiaomi Redmi 4 Prime khá rẻ, nên đây là sản phẩm đang rất được ưa chuộng tại Việt Nam.
- Redmi
- Có hàng
- -
156g
141.3 x 69.6 x 8.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Vàng, Xám đen
- 2016
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
5.0 inch
1080 x 1920
- 16:9
441ppi
- 3GB
- 32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14nm) 8 nhân
Adreno 506
Android 6.0.1 (Marshmallow), MIUI 8
4100mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc 10W
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
13MP, f/2.2, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.2
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/nWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Một chiếc máy mang hiệu suất tuyệt vời! Đây là định nghĩa của Xiaomi Redmi 3X mới khi trang bị bộ vi xử lý hiệu suất cao, nhận dạng dấu vân tay, pin lớn 4100mAh.
- Redmi
- Có hàng
- -
144g
139.3 x 69.6 x 8.5 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Mặt lưng nhựa, Viền nhôm
Bạc, Vàng, Xám đen
- 2016
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
5.0 inch
720 x 1280
- 16:9
294ppi
- 2GBLPDDR3
- 32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430 (28nm) 8 nhân
Adreno 505
Android 6.0.1 (Marshmallow), MIUI 7.3
4100mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc 10W
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED FlashĐơn sắc
13MP, f/2.0, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.2
1080p@30fps
- 2 SIM
- Micro SIMNano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.1A2DP
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radio
Điện thoại thông minh Xiaomi Redmi 3S (Prime) gây ấn tượng với người dùng bởi thiết kế sang trọng và mang trong mình một cấu hình khủng trong tầm giá.
- Redmi
- Có hàng
- -
144g
139.3 x 69.6 x 8.5 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Vàng, Xám đen
- 2016
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
5.0 inch
720 x 1280
- 16:9
294ppi
- 2GB3GBLPDDR3
- 16GB32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430 (28nm) 8 nhân
Adreno 505
Android 6.0.1 (Marshmallow), MIUI 9.2
4100mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc 10W
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.0, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.2
1080p@30fps
- 2 SIM
- Micro SIMNano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.1A2DP
- Gia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radio