Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Độ sáng tối đa
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi Redmi Note 3 là bản nâng cấp đáng giá của người tiền nhiệm Xiaomi Redmi Note 2 với khung kim loại nguyên khối, cảm biến vân tay, dung lượng pin 4050 mAh.
- Redmi
- Có hàng
- -
164g
150 x 76 x 8.7 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Vàng, Xám
- 2016
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- IPS LCD
5.5 inch
1080 x 1920
- 16:9
403ppi
- 2GB3GBLPDDR3
- 16GB32GBeMMC 5.0
- microSDXC
Qualcomm MSM8956 Snapdragon 650 6 nhân
Adreno 510
Android 5.1.1 (Lollipop), MIUI 9.5
4050mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc 10W
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
16MP, f/2.0, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.0
1080p@30fps
- 2 SIM
- Micro SIMNano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.1A2DPLE
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Xiaomi vốn là dòng điện thoại được mệnh danh “giá rẻ, cấu hình cao” nên không lạ gì khi Xiaomi Redmi Note 4 2017 bán chạy ngay từ khi mới ra mắt trong phân khúc điện thoại giá rẻ trên tất cả các kênh mua sắm ở Việt Nam.
- Redmi
- Có hàng
- -
165g
151 x 76 x 8.5 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Đen, Vàng, Xám đen, Xanh dương
- 2017
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- IPS LCD
5.5 inch
1080 x 1920
- 16:9
401ppi
1000:1
- 3GB4GBLPDDR3
- 32GB64GBeMMC 5.0
- microSDXC
Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14nm) 8 nhân
Adreno 506
Android 6.0 (Marshmallow), MIUI 11
4100mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
13MP, f/2.0, 1/3.1″, 1.12µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 1080p@30fps, 720p@120fps
5MP, f/2.0
1080p@30fps
- 2 SIM
- Micro SIMNano SIM
- GSMCDMAHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.1A2DPLE
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Xiaomi ra mắt Redmi Note 4X có thiết kế đẹp cấu hình tốt, cùng nhiều tiện ích, hứa hẹn mang lại thành công cho hãng sản xuất.
- Redmi
- Có hàng
- -
165g
151 x 76 x 8.5 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Đen mờ, Vàng
- 2017
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- IPS LCD
5.5 inch
1080 x 1920
- 16:9
401ppi
1000:1
450 nits
- 3GB4GB
- 16GB32GB64GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14nm) 8 nhân
Adreno 506
Android 6.0 (Marshmallow), MIUI 10
4100mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
13MP, f/2.0, 1/3.1″, 1.12µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 1080p@30fps, 720p@120fps
5MP, f/2.0
1080p@30fps
- 2 SIM
- Micro SIMNano SIM
- GSMCDMAHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay