Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sáng tối đa
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Máy Xiaomi Redmi Note 5 AI Dual Camera có màn hình lớn, cấu hình chip Snapdragon 636 kèm RAM 4GB mạnh mẽ, mượt mà, pin 4000mAh cho thời gian trải nghiệm lâu dài.
- Redmi
- Có hàng
- -
181g
158.6 x 75.4 x 8.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Đen, Đỏ, Vàng, Vàng Hồng, Xanh dương
- 2018
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
5.99 inch
1080 x 2160
- 18:9
403ppi
- 3GB4GB6GB
- 32GB64GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 (14nm) 8 nhân
Adreno 509
Android 8.0 (Oreo), MIUI 9
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W, Quick Charge 2.0
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- 2 đèn LED FlashĐơn sắc
12MP, f/1.9, 1/2.55″, 1.4µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF
5MP, f/2.0, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
13MP, f/2.0, Góc rộng, 1/3.1″, 1.12µm
1 LED flash, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radio
- Mở khoá vân tay
Xiaomi Redmi Note 5 Pro được khá nhiều người dùng yêu thích bởi sở hữu thiết kế sang trọng, cấu hình mạnh mẽ cùng camera siêu sắc nét.
- Redmi
- Có hàng
- -
181g
158.6 x 75.4 x 8.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Đen, Vàng, Vàng Hồng, Xanh dương
- 2018
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
5.99 inch
1080 x 2160
- 18:9
403ppi
- 4GB6GBLPDDR4X
- 64GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 (14nm) 8 nhân
Adreno 509
Android 7.1.2 (Nougat), MIUI 12
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W, Quick Charge 2.0
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- 2 đèn LED FlashĐơn sắc
12MP, f/2.2, 1/2.9″, 1.25µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
5MP, f/2.2, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
20MP, f/2.2, Góc rộng, 1/3.0″, 0.9µm
1 LED flash, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radio
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi Redmi 5 Plus (Redmi Note 5) tiếp tục sử dụng dòng chip xử lý tầm trung Snapdragon 625 tương tự đàn anh Xiaomi Mi A1 trước đây cho hiệu năng tốt. Đặc biệt phiên bản RAM 4GB và bộ nhớ 64GB cao nhất cho khả năng đa nhiệm, ứng dụng mượt mà.
- Redmi
- Có hàng
- -
180g
158.5 x 75.5 x 8.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Mặt lưng nhựa, Viền nhôm
Đen, Vàng, Vàng Hồng, Xanh dương
- 2018
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
5.99 inch
1080 x 2160
- 18:9
403ppi
450 nits
1000:1
- 3GB4GB
- 32GB64GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14nm) 8 nhân
Adreno 506
Android 7.1.2 (Nougat), MIUI 12
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc 10W
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
12MP, f/2.2, 1.25µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60fps
5MP
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radio
- Mở khoá vân tay