Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- Camera sau 2
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Loại SIM
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Vivo Y51 2015 là một phiên bản smartphone thuộc phân khúc giá rẻ dưới 1 triệu rất được ưa chuộng. Máy được cho ra mắt vào tháng 12 năm 2015 và chỉ có duy nhất 1 màu trắng.
- Vivo
- Có hàng
157g
143.8 x 71.7 x 7.5 mm
Đen, Trắng
- 2015
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
5.0 inch
540 x 960
- 16:9
220ppi
- 2GB
- 16GBeMMC 4.5
- microSDXC
Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28nm) 4 nhân
Adreno 306
Android 5.0.2 (Lollipop), Funtouch 2.5
2350mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
8MP, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
5MP
720p@30fps
- 2 SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.0A2DP
- GPSGLONASSBDS
- Gia tốcTiệm cậnLa bàn
- FM radio
Vivo Y52s 5G phiên bản T1 vừa ra mắt với chip Qualcomm Snapdragon 480 5G (8 nm), RAM 8 GB, màn hình tần số quét 90 Hz, pin 5.000 mAh với sạc nhanh 18W.
- Vivo
- Có hàng
- -
185.5g
164.2 x 75.4 x 8.4 mm
Hồng, Xám, Cực quang
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCDHDR10
6.58 inch
1080 x 2408
- 20:9
401ppi
- 90Hz
460 nits
- 8GB
- 128GB256GBUFS 2.1
- Không
Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm) 8 nhân
Adreno 619
Android 11 (Go edition), OriginOS 1.0
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.8, 25mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/1.8, Góc rộng
HDR, 1080p@30fps
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- GSMCDMAHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Nano SIM
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tay