Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chất liệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Sạc ngược
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Điện thoại Vivo Y33s 4G là bản nâng cấp của vivo Y31, được cải thiện hiệu suất máy ảnh, sức mạnh xử lý và tuổi thọ pin.
- Vivo
- Có hàng
- -
182g
164.3 x 76.1 x 8 mm
Đen, Vàng, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.58 inch
1080 x 2408
- 20:9
401ppi
- 4GB8GB
- 64GB128GB
- microSDXC
Mediatek MT6769V/CU Helio G80 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 2x2.00 GHz6x1.80 GHz
Mali-G52 MC2
Android 11 (Go edition), Funtouch 11.1
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
5W qua 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
1080p@30fps
16MP, f/2.0, Góc rộng
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Vivo Y33 sở hữu một diện mạo rất mới mẻ gây được sự chú ý ngay từ những cái nhìn đầu tiên. Mặt lưng bóng bẩy sử dụng hiệu ứng chuyển màu kết hợp cụm camera bậc thang và khung viền phẳng tinh tế.
- Vivo
- Có hàng
- -
191g
164 x 75.5 x 8.4 mm
Đen, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.58 inch
1080 x 2408
- 20:9
401ppi
- 4GB
- 128GB
- microSDXC
Mediatek MT6769V/CU Helio G80 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 2x2.00 GHz6x1.80 GHz
Mali-G52 MC2
Android 11 (Go edition), Funtouch 11.1
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
16MP, f/2.0, Góc rộng
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEO
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Vivo đang mở rộng hơn nữa danh mục điện thoại thông minh dòng Y với Vivo Y33T. Máy có giá tầm trung đã được công bố với chip Snapdragon 680 SoC và camera 50MP hấp dẫn.
- Vivo
- Có hàng
- -
182g
164.3 x 76.1 x 8 mm
Đen, Xanh dương
- 2022
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.58 inch
1080 x 2408
- 20:9
401ppi
- 8GBLPDDR4X
- 128GB
- microSDXC
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.40 GHz4x1.90 GHz
Adreno 610
Android 11 (Go edition), Funtouch OS 12
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
2.5W qua 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
1080p@30fps
16MP, f/2.0, Góc rộng
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt