Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Mật độ điểm ảnh
- Tỉ lệ màn hình
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Những smartphone thuộc dòng Y của Vivo từ trước đến nay đều thu hút được số đông người dùng nhờ mức giá rẻ mà vẫn mang lại trải nghiệm tốt và chiếc Vivo Y11 cũng là một chiếc máy như vậy.
- Vivo
- Có hàng
- -
190.5g
159.4 x 76.8 x 8.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đỏ, Xanh dương
- 2019
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.35 inch
720 x 1544
268ppi
- 2GB3GB
- 32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12nm) 8 nhân
Adreno 505
Android 9.0 (Pie), Funtouch 9.1
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc 10W
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/1.8
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Sau khi bị tụt lại phía sau vì đại dịch, Vivo cuối cùng đã tái tham gia thị trường điện thoại thông minh châu Âu bằng màn ra mắt điện thoại Vivo Y11s.
- Vivo
- Có hàng
- -
191g
164.4 x 76.3 x 8.4 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.51 inch
720 x 1600
270ppi
- 20:9
- 3GB
- 32GB
- microSDXC
Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11nm) 8 nhân
Adreno 610
Android 10, Funtouch 11
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc 10W
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/1.8, Góc rộng
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Vivo Y11 2014 là điện thoại thông minh đời đầu của Vivo Trung Quốc.
- Vivo
- Có hàng
- -
124g
123 x 62.5 x 8.8 mm
Đen, Trắng
- 2014
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
4.0 inch
480 x 800
233ppi
- 5:3
- 512MB
- 4GB
- microSDXC
Mediatek MT6582М 4 nhân
Mali-400MP2
Android 4.4.4 (KitKat)
1700mAh, Pin rời lithium-ion
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
5MP, Tự động lấy nét AF
1080p@30fps
2MP
- 2 SIM
- Micro SIM
- GSMHSPA
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.0A2DPEDR
- GPS
- Gia tốcTiệm cận
- Cổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go