Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chống nước & bụi
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Mật độ điểm ảnh
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Tỉ lệ màn hình
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Sạc ngược
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Vivo Y17 là một chiếc máy tầm trung với nhiều trang bị khá đáng giá như cụm 3 camera sau hay dung lượng pin thoải mái dùng 2 ngày.
- Vivo
- Có hàng
- -
190.5g
159.4 x 76.8 x 8.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Hồng, Tím, Xanh dương, Xanh Đen
- 2019
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.35 inch
720 x 1544
268ppi
- 4GB
- 64GB128GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.30 GHz4x1.80 GHz
PowerVR GE8320
Android 9.0 (Pie), Funtouch 9
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 18W
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 16mm, Góc siêu rộng
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
20MP, f/2.0, Góc rộng, 1/2.8″, 1.0µm
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Không
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Vivo Y17s là thế hệ điện thoại thông minh giá rẻ mới được Vivo giới thiệu đến với người dùng. Vậy cụ thể điện thoại Vivo Y mới này có điểm gì nổi bật?
- Vivo
- Có hàng
- -
186g
163.7 x 75.4 x 8.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Tím, Xanh lá
- 2023
- Trung Quốc
- Chuẩn IP54
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.56 inch
720 x 1612
269ppi
- 60Hz
700 nits
- 20:9
- 6GBLPDDR4X
- 128GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6769 Helio G85 (12nm)
- 8 nhân
- 2x2.00 GHz6x1.80 GHz
Mali-G52 MC2
Android 13, Funtouch OS 13
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 15W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Có
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0, Góc rộng
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Không
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt