Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tính năng màn hình
- Độ sâu màu
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Google Pixel 4A 4G được đánh giá là một trong những thiết bị sở hữu camera đơn tốt nhất phân khúc tầm trung, ở khía cạnh này dòng Pixel sẽ không làm bạn thất vọng. Chưa hết điện thoại còn có mức giá cực tốt, hệ điều hành thuần gốc Google cùng nhiều ưu điểm khác để bạn cân nhắc nên mua.
- Có hàng
- -
143g
144 x 69.4 x 8.2 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Xanh dương
- 2020
- Mỹ
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Stereo
- OLEDHDR
5.81 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
443ppi
Always-on display
16 triệu màu
100.000:1
- 6GBLPDDR4X
- 128GBUFS 2.1
- Không
Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8nm) 8 nhân
Adreno 618
Android 10
3140mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 18W, USB Power Delivery 2.0
- 1 cổng USB Type-C 3.1
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
12.2MP, f/1.7, 27mm, Góc rộng, 1/2.55″, 1.4µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF, Chống rung quang học OIS
Pixel Shift, HDR tự động, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
8MP, f/2.0, 24mm, Góc rộng, 1.22µm
HDR tự động, 1080p@30fps
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acDLNAWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- NFC
- Mở khoá vân tay
Những sản phẩm Google Pixel tới từ Google luôn được đánh giá “cực kỳ cao” về camera và với chiếc Google Pixel 3a cũng không phải là ngoại lệ.
- Có hàng
- -
147g
151.3 x 70.1 x 8.2 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Tím, Trắng
- 2019
- Mỹ
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Stereo
- OLED
5.6 inch
1080 x 2220
- 18.5:9
441ppi
Always-on display
- 4GB
- 64GBeMMC 5.1
- Không
Qualcomm SDM670 Snapdragon 670 (10nm) 8 nhân
Adreno 615
Android 9.0 (Pie)
3000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W, USB Power Delivery 2.0
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- 2 đèn LED Flash
12.2MP, f/1.8, 28mm, Góc rộng, 1/2.55″, 1.4µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
Pixel Shift, HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps
8MP, f/2.0, 24mm, Góc rộng, 1/4.0″, 1.12µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEO
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- NFC
- Mở khoá vân tay
Google Pixel 3A XL thực sự là một chiếc điện thoại Android tầm trung khác biệt nhất của Google. Đây là chiếc smartphone của Google để trở lại danh mục điện thoại thông minh cao cấp giá cả phải chăng.
- Có hàng
- -
167g
160.1 x 76.1 x 8.2 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Tím, Trắng
- 2019
- Mỹ
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Stereo
- OLED
6.0 inch
1080 x 2160
- 18:9
402ppi
Always-on display
- 4GB
- 64GBeMMC 5.1
- Không
Qualcomm SDM670 Snapdragon 670 (10nm) 8 nhân
Adreno 615
Android 9.0 (Pie)
3700mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W, USB Power Delivery 2.0
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- 2 đèn LED Flash
12.2MP, f/1.8, 28mm, Góc rộng, 1/2.55″, 1.4µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
Pixel Shift, HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps
8MP, f/2.0, 24mm, Góc rộng, 1/4.0″, 1.12µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEO
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- NFC
- Mở khoá vân tay