Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Độ sáng tối đa
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Xung nhịp tối đa
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Redmi Note 8T là chiếc smartphone tầm trung mới nhất của Xiaomi bên cạnh mẫu điện thoại Redmi Note 8 Pro. Thiết bị gây ấn tượng với cấu hình phần cứng mạnh mẽ, hệ thống bốn camera sau chất lượng và đi kèm giá bán cực kỳ hấp dẫn.
- Redmi
- Có hàng
- -
200g
161.1 x 75.4 x 8.6 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhựa
Trắng, Xám, Xanh dương
- 2019
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.3 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
409ppi
1500:1
- 3GB4GB
- 32GB64GB128GB
- microSDXC
Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11nm) 8 nhân
- 8 nhân
1.80 GHz
2.00 GHz
Adreno 610
Android 9.0 (Pie), MIUI 12
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED FlashĐơn sắc
48MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 13mm, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
13MP, f/2.0, Góc rộng, 1/3.1″, 1.12µm
HDR, Panorama, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi Redmi Note 8 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật: Camera chính 48 MP, pin “trâu” kèm sạc nhanh, cấu hình “khủng” trong tầm giá.
- Redmi
- Có hàng
- -
190g
158.3 x 75.3 x 8.4 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhựa
Đen, Tím, Trắng, Xanh dương
- 2019
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
1 củ loa
- IPS LCD
6.3 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
409ppi
1500:1
- 3GB4GB6GBLPDDR4X
- 32GB64GB128GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11nm) 8 nhân
- 8 nhân
1.80 GHz
2.00 GHz
Adreno 610
Android 9.0 (Pie), MIUI 12
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 120 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
13MP, f/2.0, Góc rộng, 1/3.1″, 1.12µm
HDR, Panorama, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Sau thành công của Redmi Note 8 2019 thì Xiaomi đã cho ra mắt bản nâng cấp của chiếc smartphone này mang tên Redmi Note 8 2021. Máy sử dụng con chip của MediaTek, dung lượng pin 4000 mAh hỗ trợ sạc nhanh 18 W, cùng nhiều tính năng hấp dẫn khác.
- Redmi
- Có hàng
- -
190g
158.3 x 75.3 x 8.4 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhựa
Đen, Trắng, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.3 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
409ppi
1500:1
500 nits
- 3GB4GBLPDDR4X
- 64GB128GBeMMC 5.1
- microSDXC
MediaTek MT6769Z Helio G85 (12nm)
- 8 nhân
1.80 GHz
2.00 GHz
Mali-G52 MC2
Android 11 (Go edition), MIUI 12.5
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 120 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
13MP, f/2.0, Góc rộng, 1/3.1″, 1.12µm
HDR, Panorama, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt