Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chống nước & bụi
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Củ loa
- Hệ thống âm thanh
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Xung nhịp tối đa
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi Redmi Note 8 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật: Camera chính 48 MP, pin “trâu” kèm sạc nhanh, cấu hình “khủng” trong tầm giá.
- Redmi
- Có hàng
- -
190g
158.3 x 75.3 x 8.4 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhựa
Đen, Tím, Trắng, Xanh dương
- 2019
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
1 củ loa
- IPS LCD
6.3 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
409ppi
1500:1
- 3GB4GB6GBLPDDR4X
- 32GB64GB128GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11nm) 8 nhân
- 8 nhân
1.80 GHz
2.00 GHz
Adreno 610
Android 9.0 (Pie), MIUI 12
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 120 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
13MP, f/2.0, Góc rộng, 1/3.1″, 1.12µm
HDR, Panorama, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Kế thừa truyền thống tích hợp nhiều tính năng cực hấp dẫn trong mức giá cực tốt, Redmi Note 9 Pro khi được ra mắt đã để lại nhiều ấn tượng như: Vi xử lý Snapdragon 720G, màn hình nốt ruồi siêu tràn viền, cụm 4 camera 64MP và một viên pin khủng 5020 mAh.
- Redmi
- Có hàng
- -
209g
165.8 x 76.7 x 8.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhựa
Trắng, Xám, Xanh lá
- 2020
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
1500:1
- 90Hz
800 nits
- 6GB8GBLPDDR4X
- 64GB128GBUFS 2.1
- microSDXC
Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8nm) 8 nhân
Adreno 618
Android 10, MIUI 11
5020mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 30W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
64MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/1.72″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 119 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
5MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro, Tự động lấy nét AF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
16MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
HDR, Panorama, 1080p@30/120fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Mẫu điện thoại thông minh mới ra mắt từ nhà Xiaomi sở hữu cho mình các tính năng nổi trội, cực xịn từ hệ thống camera chất lượng, màn hình 120 Hz, cấu hình mạnh mẽ cho đến kết nối 5G được xác định đó là Xiaomi Redmi Note 9 Pro 5G.
- Redmi
- Có hàng
- -
215g
165.4 x 76.8 x 9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính
Đỏ, Xám, Xanh dương
- 2020
- Trung Quốc
- Chuẩn IP53
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
- IPS LCDHDR10
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
- 120Hz
450 nits
- 6GB8GB
- 128GB256GBUFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM7225 Snapdragon 750G 5G (8nm) 8 nhân
Adreno 619
Android 10, MIUI 12
4820mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
108MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/1.52″, 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 118 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
5MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
16MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
HDR, Panorama, 1080p@30fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDSGNSSQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnLa bàn
- NFCCổng hồng ngoại
- Mở khoá vân tay