Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- Camera sau 4
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi đánh dấu sự quay trở lại trên đường đua smartphone tầm trung với Redmi Note 9 5G. Vẫn là chiếc điện thoại có cấu hình mạnh mẽ, cụm 3 camera sau siêu nét 48 MP nhưng được bổ sung siêu kết nối mạng 5G.
- Redmi
- Có hàng
- -
199g
162 x 77.3 x 9.2 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa
- Chống thấm nhẹ
Tím, Xám, Xanh lá
- 2020
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
- IPS LCD
450 nits
6.53 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
395ppi
- 4GB6GB8GB
- 64GB128GB256GBUFS 2.2
- microSDXC
MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7nm) 8 nhân
Mali-G57 MC3
Android 10, MIUI 12
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 118 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60fps
13MP, f/2.3, 29mm, 1/3.1″, 1.12µm
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoại
- Mở khoá vân tay
Xiaomi Redmi Note 9S là điện thoại thông minh tầm trung của nhà Xiaomi, gây ấn tượng với thiết kế tràn viền độc đáo, cấu hình mạnh mẽ và hệ thống bốn camera sau chất lượng.
- Redmi
- Có hàng
- -
209g
165.8 x 76.7 x 8.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhựa
Trắng, Xám, Xanh dương
- 2020
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCDHDR10
450 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
1500:1
- 4GB6GBLPDDR4X
- 64GB128GBUFS 2.1
- microSDXC
Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8nm) 8 nhân
Adreno 618
Android 10, MIUI 11
5020mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 119 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
5MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
16MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
HDR, Panorama, 1080p@30/120fps
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi cho ra mắt mẫu smartphone mang tên Xiaomi Redmi Note 9T 5G với công nghệ internet của thời đại và viên pin bền bỉ với thời gian. Chiếc điện thoại mang hiệu năng mạnh mẽ cùng màn hình lớn cho cảm giác giải trí bất tận.
- Redmi
- Có hàng
- -
199g
161.2 x 77.3 x 9.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Tím
- 2021
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- IPS LCD
450 nits
6.53 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
395ppi
1500:1
- 4GB6GBLPDDR4X
- 64GB128GBUFS 2.1UFS 2.2
- microSDXC
MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7nm) 8 nhân
Mali-G57 MC3
Android 10, MIUI 12
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60fps
13MP, f/2.3, 29mm, 1/3.1″, 1.12µm
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiFM radio
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt