Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chất liệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Sạc ngược
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Camera sau 4
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi Redmi 9C là chiếc smartphone nổi bật trong phân khúc điện thoại giá rẻ với thiết kế tinh tế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ Helio G35 mới, viên pin dung lượng khủng, cùng bộ 3 AI camera bắt trọn mọi khoảnh khắc.
- Redmi
- Có hàng
- -
196g
164.9 x 77.1 x 9 mm
Cam, Xám, Xanh dương
- 2020
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
400 nits
6.53 inch
720 x 1600
- 20:9
269ppi
1500:1
- 2GB3GB4GBLPDDR4X
- 32GB64GBeMMC 5.1
- microSDXC
MediaTek MT6765G Helio G35 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.30 GHz4x1.80 GHz
PowerVR GE8320
Android 10, MIUI 12
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc 10W
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, 28mm, Góc rộng, 1.0µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, 1080p@30fps
5MP, f/2.2, Góc rộng, 1.12µm, HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcTiệm cận
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi ra mắt chiếc điện thoại Xiaomi Redmi 9 Power với dung lượng pin cực khủng 6000 mAh cùng với đó là hiệu năng hoạt động mạnh mẻ với mức giá hoàn toàn ưu đãi rất đáng để mọi người sở hữu.
- Redmi
- Có hàng
- -
198g
162.3 x 77.3 x 9.6 mm
Đen, Đỏ, Xanh dương, Xanh lá
- 2020
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
- IPS LCD
400 nits
6.53 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
395ppi
- 4GB6GB
- 64GB128GBUFS 2.1UFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11nm) 8 nhân
Adreno 610
Android 10, MIUI 12
6000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
2.5W qua 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 120 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
5MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0, 27mm, Góc rộng, 1/4.0″, 1.12µm, 1080p@30fps
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi công bố điện thoại Redmi 9 Prime tại thị trường Ấn Độ. Chiếc máy gây ấn tượng với người dùng khi sở hữu hàng loạt các tính năng hấp dẫn như màn hình tràn viền độ phân giải cao, vi xử lý mạnh mẽ tập trung vào chơi game, thời lượng pin khổng lồ và cụm 4 camera phía sau sắc nét.
- Redmi
- Có hàng
- -
198g
163.3 x 77 x 9.1 mm
Đen mờ, Xanh dương, Xanh lá
- 2020
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
400 nits
6.53 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
395ppi
- 4GBLPDDR4X
- 64GB128GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6769V/CU Helio G80 (12nm) 8 nhân
Mali-G52 MC2
Android 10, MIUI 11
5020mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, 28mm, Góc rộng, 1/3.1″, 1.12µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 118 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
5MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0, 27mm, Góc rộng, 1/4.0″, 1.12µm, HDR, 1080p@30fps
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt