Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
Điện thoại Samsung Galaxy A10s có thiết kế với màu sắc sang trọng, kiểu dáng đơn giản, tinh tế trong mỗi đường nét, các góc cạnh bo cong mềm mại dễ cầm nắm trong lòng bàn tay.
- Samsung
- Có hàng
- -
168g
156.9 x 75.8 x 7.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Đỏ, Xanh dương, Xanh lá
- 2019
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- PLS IPS
6.2 inch
720 x 1520
- 19:9
271ppi
16 triệu màu
- 2GB3GB
- 32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6762 Helio P22 (12nm) 8 nhân
PowerVR GE8320
Android 9.0 (Pie), One UI 2.0
4000mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/1.8, 28mm, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEO
- Vân tayGia tốcTiệm cận
- FM radioUSB On-The-Go
Galaxy A10 là chiếc smartphone rẻ nhất ở dòng A của Samsung vừa được trình làng nhưng sở hữu nhiều đặc điểm ưu việt về thiết kế màn hình và hiệu năng với chip Exynos 7884.
- Samsung
- Có hàng
- -
168g
155.6 x 75.6 x 7.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Đỏ, Vàng, Xanh dương
- 2019
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.2 inch
720 x 1520
- 19:9
271ppi
16 triệu màu
- 2GB4GB
- 32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Exynos 7884 (14nm) 8 nhân
Mali-G71 MP2
Android 9.0 (Pie), One UI 2.0
3400mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/1.9, 28mm, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.0
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Gia tốcTiệm cận
- FM radioUSB On-The-Go
Samsung Galaxy A10e là chiếc smartphone chiến lược của Samsung trong phân khúc giá rẻ với thiết kế trẻ trung cùng một cấu hình đủ dùng.
- Samsung
- Có hàng
- -
141g
147.3 x 69.6 x 8.4 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen
- 2019
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- PLS IPS
5.83 inch
720 x 1560
- 19.5:9
295ppi
- 2GB
- 32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Exynos 7884 (14nm) 8 nhân
Mali-G71 MP2
Android 9.0 (Pie), One UI 2.0
3000mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
8MP, f/1.9, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.0
- 1 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEO
- Gia tốcTiệm cận