Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Xung nhịp tối đa
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Galaxy A10 là chiếc smartphone rẻ nhất ở dòng A của Samsung vừa được trình làng nhưng sở hữu nhiều đặc điểm ưu việt về thiết kế màn hình và hiệu năng với chip Exynos 7884.
- Samsung
- Có hàng
- -
168g
155.6 x 75.6 x 7.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Đỏ, Vàng, Xanh dương
- 2019
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.2 inch
720 x 1520
- 19:9
271ppi
16 triệu màu
- 2GB4GB
- 32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Exynos 7884 (14nm) 8 nhân
Mali-G71 MP2
Android 9.0 (Pie), One UI 2.0
3400mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/1.9, 28mm, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.0
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Gia tốcTiệm cận
- FM radioUSB On-The-Go
Samsung Galaxy A12 mẫu smartphone thuộc dòng Galaxy A thuộc phân khúc giá rẻ nhưng máy lại được ưu ái trang bị cụm 4 camera sau chất lượng cùng viên pin 5.000 mAh.
- Samsung
- Có hàng
- -
205g
164 x 75.8 x 8.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Đỏ, Trắng, Xanh dương
- 2020
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- PLS LCD
6.5 inch
720 x 1600
- 20:9
270ppi
- 3GB4GB6GB
- 32GB64GB128GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) 8 nhân
PowerVR GE8320
Android 10, One UI 3.1
- 8 nhân
1.80 GHz
2.35 GHz
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 15W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/2.0, 26mm, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.2
5MP, f/2.2, 123 độ, Góc siêu rộng
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcTiệm cận ảo
- NFCFM radio
- Mở khoá vân tay