Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
Samsung Galaxy A01 là một smartphone nhà Samsung mới được ra mắt vào đầu năm 2020. Chiếc điện thoại nổi bật với camera kép, màn hình Infinity-V tràn cạnh, chạy hệ điều hành Android 10 mới nhất đi kèm mức giá bán cực kỳ hấp dẫn.
- Samsung
- Có hàng
- -
149g
146.2 x 70.9 x 8.3 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Đỏ, Xanh dương
- 2020
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- PLS IPS
5.7 inch
720 x 1520
- 19:9
294ppi
- 2GB
- 16GB32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12nm) 8 nhân
Adreno 505
Android 10, One UI 3.0
3000mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng Micro USB
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, 28mm, Góc rộng, 1/3.1″, 1.12µm, Tự động lấy nét AF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
1080p@30fps
5MP, f/2.2, 1/5.0″, 1.12µm
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Gia tốcTiệm cận
- FM radio
Chiếc điện thoại nhỏ gọn thời trang đến từ thương hiệu danh tiếng hàng đầu thế giới, Samsung Galaxy A01 Core mang đến những trải nghiệm thông minh và độ bền đáng tin cậy trong tầm giá rẻ hấp dẫn.
- Samsung
- Có hàng
- -
150g
141.7 x 67.5 x 8.6 mm
Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Đỏ, Xanh dương
- 2020
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- PLS LCD
5.3 inch
720 x 1480
- 18.5:9
311ppi
- 1GB2GB
- 16GB32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6739W (28nm) 4 nhân
PowerVR GE8100
Android 10
- 4 nhân
- 4x1.50 GHz
3000mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
8MP, f/2.2, Tự động lấy nét AF
1080p@30fps
5MP, f/2.4
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPS
- Không
- Gia tốc
- FM radio