Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chống nước & bụi
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Màn hình 2
- Độ sáng tối đa
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Công suất sạc
- Sạc ngược
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Samsung là một trong những thương hiệu đi đầu trong việc thường xuyên cho ra mắt những dòng điện thoại thông minh với thiết kế và tính năng hiện đại. Samsung Galaxy Z Flip 4G chính là sản phẩm tiếp theo được Samsung tung ra thị trường với những điểm đặc biệt khó có sản phẩm nào bì được sau sự thành công của Samsung Galaxy Fold.
- Samsung
- Có hàng
- -
183g
Gập: 87.4 x 73.6 x 17.3 mm, Mở: 167.3 x 73.6 x 7.2 mm
Mặt trước nhựa, Mặt lưng kính, Viền nhôm
Đen, Nâu, Tím, Vàng
- 2020
- Hàn Quốc
Không có jack cắm 3.5mm, 32-bit/384kHz audio, Hiệu chỉnh bởi AKG
- Foldable Dynamic AMOLEDHDR10+
- 120Hz
6.7 inch
1080 x 2636
- 21,9:9
425ppi
Super AMOLED, 1.1 inch, 112 x 300 pixels
- 8GB
- 256GBUFS 3.0
- Không
Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 1x2.95 GHz Kryo 4853x2.41 GHz4x1.78 GHz
Adreno 640
Android 10, One UI 4.1.1
3300mAh, Pin liền lithium‑ion, Có sạc không dây, Sạc nhanh 15W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
12MP, f/1.8, 27mm, Góc rộng, 1/2.55″, 1.4µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF, Chống rung quang học OIS
12MP, f/2.2, 123 độ, Góc siêu rộng, 1.12µm
HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+
10MP, f/2.4, 26mm, Góc rộng, 1.22µm
HDR, 4K@30fps
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- NFCANT+Samsung PayUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Galaxy Z Flip3 5G smartphone cao cấp với thiết kế mới lạ sang trọng, màn hình nhiều nâng cấp với màn hình 6.7inch, độ phân giải Full HD+. Máy chạy trên hệ điều hành Android 11, One UI 3.5 cùng với nhiều nâng câp đáng tiền. Dung lượng pin đạt đến 3300mAh.
- Samsung
- Có hàng
- -
183g
Gập: 86.4 x 72.2 x 15.9-17.1 mm, Mở: 166 x 72.2 x 6.9 mm
Mặt trước nhựa, Mặt lưng kính, Viền nhôm
Đen, Hồng, Kem, Tím, Trắng, Xám, Xanh lá
- 2021
- Hàn Quốc
- Chuẩn IPX8
Không có jack cắm 3.5mm, 32-bit/384kHz audio, Hiệu chỉnh bởi AKG
- Stereo
Loa kép
- Foldable Dynamic AMOLED 2XHDR10+
- 120Hz
6.7 inch
1080 x 2640
426ppi
Super AMOLED, 1.9 inch, 260 x 512 pixels
1200 nits
- 8GB
- 128GB256GBUFS 3.1
- Không
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 1x2.84 GHz Cortex-X13x2.42 GHz Cortex-A784x1.80 GHz Cortex-A55
Adreno 660
Android 11 (Go edition), One UI 3.1.1
3300mAh, Pin liền Lithium-Polymer
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Sạc không dây 10W, Sạc có dây 15W
4.5W qua 1 cổng USB Type-C 3.1
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
12MP, f/1.8, 27mm, Góc rộng, 1/2.55″, 1.4µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF, Chống rung quang học OIS
12MP, f/2.2, 123 độ, Góc siêu rộng, 1.12µm
HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+
10MP, f/2.4, 26mm, Góc rộng, 1.22µm
HDR, 4K@30fps
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- Samsung PayUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay