Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Hiệu suất một lần sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
Samsung Galaxy Tab A 10.1 inch 2016 có 2 phiên bản: T580 (Wi-Fi) và T585 (LTE/Wi-Fi). Đi kèm 2 phiên bản bút S-Pen: P580 (Wi-Fi) và P585 (LTE/Wi-Fi). Sản phẩm có biến thể khác là Samsung Galaxy Tab A 10.1 with S Pen hay Samsung Galaxy Tab A 10.1 LTE with S Pen.
- Samsung
- Có hàng
- -
525g
254.2 x 155.3 x 8.2 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Trắng
- 2016
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- PLS LCD
10.1 inch
1200 x 1920
- 16:10
224ppi
- 2GB3GB
- 16GB32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Exynos 7870 (14nm) 8 nhân
Mali-T830 MP1
Android 6.0 (Marshmallow)
7300mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng microUSB 2.0
13 giờ
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
8MP, f/1.9, Tự động lấy nét AF
Panorama, 1080p@30fps
2MP, f/2.2
1080p@30fps
- 1 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Gia tốc
Samsung Galaxy Tab A 10.1″ (2019) (model SM-T515) là chiếc máy tính bảng có màn hình lớn cùng cấu hình vừa phải đáp ứng tốt cho bạn trong hầu hết các nhu cầu giải trí hằng ngày.
- Samsung
- Có hàng
- -
469g
245.2 x 149.4 x 7.5 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Đen, Vàng
- 2019
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Stereo
Loa kép
- TFT LCD
10.1 inch
1200 x 1920
- 16:10
224ppi
- 2GB3GB
- 32GB64GB128GB
- microSDXC
Exynos 7904 (14nm) 8 nhân
Mali-G71 MP2
Android 9.0 (Pie)
6150mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
8MP, f/2.0, Tự động lấy nét AF
Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.2
1080p@30fps
- 1 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Gia tốcCon quay hồi chuyểnLa bàn
- ANT+