Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Hiệu suất một lần sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
iPad mini 1 Wi-Fi đã từng dẫn đầu trong giới công nghệ máy tính bảng được người dùng ưa thích và lựa chọn nhiều nhất. Mang những tính năng hoàn hảo cả về thiết kế lẫn chất lượng đem đến cho người dùng những trải nghiệm vô cùng hấp dẫn.
- Apple
- Có hàng
- -
308g
200 x 134.7 x 7.2 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Đen
- 2012
- Mỹ
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Stereo
Loa kép
- IPS LCD
7.9 inch
768 x 1024
- 4:3
162ppi
- 512MB
- 16GB32GB64GB
- Không
Apple A5 (45nm) Dual-core
PowerVR SGX543MP2
iOS 6
4490mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng Lightning
10 giờ
- 1 camera trước1 camera sau
- Không Flash
5MP, Tự động lấy nét AF
1080p@30fps
1.2MP
Nhận diện khuôn mặt FD, 720p@30fps
- Không dùng SIM
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/nWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 4.0A2DPEDR
- Gia tốcCon quay hồi chuyểnLa bàn
Ipad Mini 1 (Cellular+Wifi) ra đời tạo bước đột phá mới trong dòng công nghệ nhỏ gọn, giá rẻ nhưng vẫn mang đầy tính năng cho người sử dụng.
- Apple
- Có hàng
- -
312g
200 x 134.7 x 7.2 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Đen
- 2012
- Mỹ
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Stereo
Loa kép
- IPS LCD
7.9 inch
768 x 1024
- 4:3
162ppi
- 512MB
- 16GB32GB64GB
- Không
Apple A5 (45nm) Dual-core
PowerVR SGX543MP2
iOS 6
4490mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng Lightning
10 giờ
- 1 camera trước1 camera sau
- Không Flash
5MP, Tự động lấy nét AF
1080p@30fps
1.2MP
Nhận diện khuôn mặt FD, 720p@30fps
- 1 SIM
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/nWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 4.0A2DPEDR
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPALTE
- Gia tốcCon quay hồi chuyểnLa bàn