Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Hiệu suất một lần sạc
- Sạc ngược
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
iPad Pro 2017 (Cellular+Wifi) 10.5″ được trang bị vi xử lý A10X Fusion mạnh nhất của Apple hiện nay với 6 nhân xử lý cùng GPU 12 nhân cho một hiệu năng vượt trội so với thế hệ trước.
- Apple
- Có hàng
- -
477g
250.6 x 174.1 x 6.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Vàng, Vàng Hồng, Xám
- 2017
- Mỹ
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Stereo
4 củ loa
- IPS LCD
- 120Hz
600 nits
10.5 inch
1668 x 2224
- 4:3
265ppi
- 4GB
- 64GB256GB512GB
- Không
Apple A10X Fusion (10nm) 6 nhân
PowerVR Series 7 12 nhân
iOS 10.3.2
8134mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng Lightning
10 giờ
- 1 camera trước1 camera sau
- 4 đèn LED Flash2 tone màu
12MP, f/1.8, 1/3.0″, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
HDR, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps
7MP, f/2.2, 32mm
Nhận diện khuôn mặt FD, HDR, Panorama, 1080p@30fps
- 1 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPEDR
- GPSGLONASS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnÁp kếLa bàn
- NFC
- Mở khoá vân tay
iPad Pro 12.9 inch (4G+Wifi) 2018 là sự kết hợp thời trang đi chung với thiết kế sang trọng và tính năng hiện đại, tất cả đều có trong 1 sản phẩm công nghệ của Apple này.
- Apple
- Có hàng
- -
633g
280.6 x 214.9 x 5.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Xám
- 2018
- Mỹ
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
4 củ loa
- IPS LCD
- 120Hz
12.9 inch
2048 x 2732
- 4:3
265ppi
- 4GB6GB
- 64GB256GB512GB1TB
- Không
Apple A12X Bionic (7nm) 8 nhân
Apple GPU 7 nhân
iOS 12
9720mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 3.1
10 giờ
Có
- 1 camera trước1 camera sau
- 4 đèn LED Flash2 tone màu
12MP, f/1.8, 29mm, 1/3.0″, 1.22µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps
7MP, f/2.2, 32mm
Nhận diện khuôn mặt FD, HDR, Panorama, 1080p@30fps
- 1 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPEDRLE
- GPSGLONASSGALILEOQZSS
- Nhận diện khuôn mặtGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kế
- Mở khoá bằng khuôn mặt
iPad Pro 12.9 inch Wifi 2018 sở hữu viền bezel mỏng hơn, bảo mật FaceID, hiệu năng mạnh mẽ và hỗ trợ cổng USB-C để kết nối với một màn hình mới cho chất lượng 4K HDR (tối đa 5K).
- Apple
- Có hàng
- -
631g
280.6 x 214.9 x 5.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Xám
- 2018
- Mỹ
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
4 củ loa
- IPS LCD
- 120Hz
12.9 inch
2048 x 2732
- 4:3
265ppi
- 4GB6GB
- 64GB256GB512GB1TB
- Không
Apple A12X Bionic (7nm) 8 nhân
Apple GPU 7 nhân
iOS 12
9720mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 3.1
10 giờ
Có
- 1 camera trước1 camera sau
- 4 đèn LED Flash2 tone màu
12MP, f/1.8, 29mm, 1/3.0″, 1.22µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps
7MP, f/2.2, 32mm
Nhận diện khuôn mặt FD, HDR, Panorama, 1080p@30fps
- Không dùng SIM
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPEDRLE
- Nhận diện khuôn mặtGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kế
- Trợ lý ảo Siri
- Mở khoá bằng khuôn mặt