Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Tốc độ lấy mẫu cảm ứng
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Sạc ngược
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- Camera sau 5
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Với giá bán tại Việt Nam dao động 25-35 triệu đồng, chiếc flagship Xiaomi 15 Ultra này hướng đến những người dùng đam mê nhiếp ảnh và công nghệ cao cấp.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
226g, 229g
161.3 x 75.3 x 9.4 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Mặt lưng silicone polymer, Viền nhôm
- Chuẩn IP68
Bạc, Đen, Trắng, Xanh lá
2025
- Trung Quốc
Qualcomm XPAN (24-bit/96kHz audio), Không có jack cắm 3.5mm, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
HDR Vivid, LTPO AMOLED, HDR10+, Dolby Vision
- 120Hz
300 Hz
3200 nits
6.73 inch
1440 x 3200
- 20:9
522ppi
68 tỷ màu
- 12GB16GBLPDDR5X
UFS 4.1, 256GB, 512GB, 1TB
- Không
Qualcomm SM8750-AC Snapdragon 8 Elite (3nm)
- 8 nhân
2×4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L, 6×3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M
Adreno 830
Android 15, HyperOS 2
5410 mAh, 6100 mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc không dây 80W, Sạc có dây 90W, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 3+
Không dây 10W
1 cổng USB Type-C 3.2 Gen 2
- 1 camera trước4 camera sau
- 2 đèn LED Flash
50MP, f/1.6, 23mm, Góc rộng, 1.0″-type, 1.6µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF, Chống rung quang học OIS
50MP, f/1.8, 70mm, Telephoto, 1/2.51″, 0.7µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF, Chống rung quang học OIS, Zoom quang học x3
0.56µm, 1/1.40″, 100mm, 200MP, f/2.6, Ống tele tiềm vọng, Zoom quang học x4.3, Lấy nét đa hướng PDAF, Chống rung quang học OIS
0.64µm, 1/2.76″, 115 độ, 50MP, f/2.2, 14mm, Chụp góc siêu rộng, Lấy nét tự động pha kép PDAF
TOF 3D
HDR, Panorama, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, 4K@30/60/120fps, Leica lens, 8K@30fps, 10-bit HDR, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.0, 21mm, Góc rộng, 1/3.14″, 0.7µm
HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMHSPALTE5G
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7WiFi Tri-BandWifi Dual BandWi-Fi Direct
Chuẩn Bluetooth 6.0, LHDC 5, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
- GPSGLONASSGALILEOBDSNavICQZSS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- Cổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi 15 Pro nổi bật mang hệ thống camera telephoto 5x cải thiện đáng kể so với thế hệ trước, cùng với thiết kế premium và mức giá cạnh tranh từ 18,7-25 triệu đồng tại Việt Nam.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
213g, 219g
161.3 x 75.3 x 8.4 mm, 161.3 x 75.3 x 8.7 mm
- Chuẩn IP68
Bạc, Đen, Trắng, Xanh lá
2024
- Trung Quốc
Snapdragon Sound, Không có jack cắm 3.5mm, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- LTPO AMOLEDHDR10+Dolby Vision
- 120Hz
300 Hz
3200 nits
6.73 inch
1440 x 3200
- 20:9
522ppi
68 tỷ màu
- 12GB16GBLPDDR5X
- 256GB512GB1TBUFS 4.0
- Không
Qualcomm SM8750-AC Snapdragon 8 Elite (3nm)
- 8 nhân
2×4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L, 6×3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M
Adreno 830
Android 15, HyperOS 2
6100 mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 90W, Sạc không dây 50W, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 3+
Không dây 10W
1 cổng USB Type-C 3.2 Gen 2
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
f/1.4, 50MP, 23mm, Góc rộng, 1/1.31″, 1.2µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF, Chống rung quang học OIS
50MP, f/2.5, 120mm, Ống tele tiềm vọng, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS, Zoom quang học x5
50MP, f/2.2, 14mm, 115 độ, Chụp góc siêu rộng, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, Leica lens, 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, 10-bit HDR, HDR10+, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.0, 22mm, Góc rộng, 0.7µm
HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7WiFi Tri-BandWifi Dual BandWi-Fi Direct
LHDC 5, Chuẩn Bluetooth 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- Cổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi 15 nổi bật với màn hình LTPO 120Hz siêu sáng 3.200 nits, hệ thống tản nhiệt IceLoop Wing và HyperOS 2 tích hợp AI toàn diện.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
189g, 191g, 192g
152.3 x 71.2 x 8.1 mm, 152.3 x 71.2 x 8.4 mm, 152.3 x 71.2 x 8.5 mm
Mặt trước kính, Viền nhôm
- Chuẩn IP68
Bạc, Đen, Tím, Trắng, Xanh lá
2024
- Trung Quốc
Qualcomm XPAN (24-bit/96kHz audio), Không có jack cắm 3.5mm, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- LTPO AMOLEDHDR10+Dolby Vision
- 120Hz
300 Hz
3200 nits
6.36 inch
1200 x 2670
- 20:9
460ppi
68 tỷ màu
- 12GB16GBLPDDR5X
- 256GB512GB1TBUFS 4.0
- Không
Qualcomm SM8750-AC Snapdragon 8 Elite (3nm)
- 8 nhân
2×4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L, 6×3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M
Adreno 830
Android 15, HyperOS 2
5240 mAh, 5400 mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 90W, Sạc không dây 50W, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 3+
Không dây 10W
- 1 cổng USB Type-C 3.2
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
50MP, f/1.6, 23mm, Góc rộng, 1/1.31″, 1.2µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF, Chống rung quang học OIS
0.64µm, 1/2.76″, Zoom quang học x2.6, 50MP, f/2.0, 60mm, Telephoto, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
50MP, f/2.2, 14mm, 115 độ, Chụp góc siêu rộng, 1/2.76″, 0.64µm
HDR, Panorama, Leica lens, 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, 10-bit HDR, HDR10+, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.0, 21mm, Góc rộng, 1/3.14″, 0.7µm
HDR, HDR10+, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPACDMA2000LTE5G
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7WiFi Tri-BandWifi Dual BandWi-Fi Direct
LHDC 5, Chuẩn Bluetooth 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- Cổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt