Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Tốc độ lấy mẫu cảm ứng
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Sạc ngược
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi 15 nổi bật với màn hình LTPO 120Hz siêu sáng 3.200 nits, hệ thống tản nhiệt IceLoop Wing và HyperOS 2 tích hợp AI toàn diện.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
189g, 191g, 192g
152.3 x 71.2 x 8.1 mm, 152.3 x 71.2 x 8.4 mm, 152.3 x 71.2 x 8.5 mm
Mặt trước kính, Viền nhôm
- Chuẩn IP68
Bạc, Đen, Tím, Trắng, Xanh lá
2024
- Trung Quốc
Qualcomm XPAN (24-bit/96kHz audio), Không có jack cắm 3.5mm, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- LTPO AMOLEDHDR10+Dolby Vision
- 120Hz
300 Hz
3200 nits
6.36 inch
1200 x 2670
- 20:9
460ppi
68 tỷ màu
- 12GB16GBLPDDR5X
- 256GB512GB1TBUFS 4.0
- Không
Qualcomm SM8750-AC Snapdragon 8 Elite (3nm)
- 8 nhân
2×4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L, 6×3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M
Adreno 830
Android 15, HyperOS 2
5240 mAh, 5400 mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 90W, Sạc không dây 50W, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 3+
Không dây 10W
- 1 cổng USB Type-C 3.2
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
50MP, f/1.6, 23mm, Góc rộng, 1/1.31″, 1.2µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF, Chống rung quang học OIS
0.64µm, 1/2.76″, Zoom quang học x2.6, 50MP, f/2.0, 60mm, Telephoto, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
50MP, f/2.2, 14mm, 115 độ, Chụp góc siêu rộng, 1/2.76″, 0.64µm
HDR, Panorama, Leica lens, 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, 10-bit HDR, HDR10+, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.0, 21mm, Góc rộng, 1/3.14″, 0.7µm
HDR, HDR10+, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPACDMA2000LTE5G
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7WiFi Tri-BandWifi Dual BandWi-Fi Direct
LHDC 5, Chuẩn Bluetooth 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- Cổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Với hiệu suất xuất sắc nhờ vào chipset Snapdragon 8 Gen 3, Xiaomi 14 là một lựa chọn lý tưởng cho những người đam mê công nghệ.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
188g, 193g
152.8 x 71.5 x 8.2 mm, 152.8 x 71.5 x 8.3 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Mặt lưng silicone polymer, Viền nhôm
- Chuẩn IP68
Đen, Hồng, Trắng, Xanh lá
- 2023
- Trung Quốc
Không có jack cắm 3.5mm, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
LTPO OLED, HDR10+, Dolby Vision
- 120Hz
3000 nits
6.36 inch
1200 x 2670
- 20:9
460ppi
68 tỷ màu
- 8GB12GB16GBLPDDR5X
- 256GB512GB1TBUFS 4.0
- Không
Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4nm)
- 8 nhân
1×3.30 GHz Cortex-X4, 2×2.30 GHz Cortex-A520, 2×3.00 GHz Cortex-A720, 3×3.20 GHz Cortex-A720
Adreno 750 (1 GHz)
Android 14, HyperOS
4610mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 90W, Sạc không dây 50W, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 4
Không dây 10W
- 1 cổng USB Type-C 3.2
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
50MP, f/1.6, 23mm, Góc rộng, 1/1.31″, 1.2µm, Lấy nét Laser AF, Lấy nét tự động pha kép PDAF, Chống rung quang học OIS
50MP, f/2.0, 75mm, Telephoto, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS, Zoom quang học x3.2
50MP, f/2.2, 14mm, 115 độ, Chụp góc siêu rộng
HDR, Panorama, Leica lens, 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, HDR10+, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.0, 22mm, Góc rộng, 0.7µm
HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPACDMA2000LTE5G
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.4A2DPLEaptX HDaptX AdaptiveLHDC
- GPSGLONASSGALILEOBDSNavICQZSS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bànCân bằng màu Color Spectrum
- Cổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt