Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tính năng màn hình
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Sạc ngược
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Camera trước 2
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
iPhone16 Pro Max tích hợp Apple Intelligence, hệ thống AI tiên tiến xử lý hầu hết tác vụ ngay trên thiết bị thông qua Neural Engine 16 nhân có khả năng thực hiện 35 nghìn tỷ phép tính mỗi giây.
- Apple
- Có hàng
- -
227g
163 x 77.6 x 8.3 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền Titan
- Chuẩn IP68
Đen, Kem, Trắng, Vàng
2024
- Mỹ
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
Loa kép
LTPO Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision
- 120Hz
2000 nits
6.9 inch
1320 x 2868
- 19.5:9
460ppi
Always-on display
- 8GB
- 256GB512GB1TBNVMe
- Không
Apple A18 Pro (3nm)
- 6 nhân
2×4.05 GHz, 4×2.42 GHz
Apple GPU 6 nhân
iOS 18
4685mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc không dây 25W, Sạc không dây 15W, USB Power Delivery 2.0
4.5W qua 1 cổng USB Type-C 3.2 Gen 2
1 cổng USB Type-C 3.2 Gen 2
- 2 camera trước4 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
48MP, f/1.8, 24mm, Góc rộng, 1/1.28″, 1.22µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF, Chống rung Sensor-Shift OIS
12MP, f/2.8, 120mm, Ống tele tiềm vọng, 1/3.06″, 1.12µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF, Chống rung quang học OIS, Zoom quang học x5
48MP, f/2.2, 13mm, Chụp góc siêu rộng, 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
TOF 3D LiDAR, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 10‑bit video, 4K@24/25/30/60/100/120fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, Dolby Vision HDR, ProRes
12MP, f/1.9, 23mm, Góc rộng, 1/3.6″, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
SL 3D, Cảm biến chiều sâu
HDR, Dolby Vision HDR, 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7WiFi Tri-BandWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDSNavICQZSS
- Có
- Nhận diện khuôn mặtGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- Nhắn tin SOS qua vệ tinhApple PayUltra Wide Band (UWB)
- Mở khoá bằng khuôn mặt
iPhone 16 Plus là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích trải nghiệm giải trí đỉnh cao và muốn tận hưởng công nghệ AI tiên tiến nhất từ Apple.
- Apple
- Có hàng
- -
199g
160.9 x 77.8 x 7.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
- Chuẩn IP68
Đen, Hồng, Trắng, Xanh dương, Xanh lá
2024
- Mỹ
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
Loa kép
- Super Retina XDR OLEDHDR10Dolby Vision
- 60Hz
2000 nits
6.7 inch
1290 x 2796
- 19.5:9
460ppi
Always-on display
- 8GB
- 128GB256GB512GBNVMe
- Không
Apple A18 (3nm)
- 6 nhân
2×4.04 GHz, 4×2.20 GHz
Apple GPU 5 nhân
iOS 18
4674mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc không dây 25W, Sạc không dây 15W, USB Power Delivery 2.0
4.5W qua 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 2 camera trước2 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
48MP, f/1.6, 26mm, Góc rộng, 1/1.56″, 1.0µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF, Chống rung Sensor-Shift OIS
12MP, f/2.2, 13mm, 120 độ, Góc siêu rộng, 0.7µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF
HDR, 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, Dolby Vision HDR, Ghi âm stereo
12MP, f/1.9, 23mm, Góc rộng, 1/3.6″, 1.0µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
SL 3D, Cảm biến chiều sâu
HDR, Dolby Vision HDR, Âm thanh 3D, Ghi âm stereo, 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7WiFi Tri-BandWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Có
- Nhận diện khuôn mặtGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- Nhắn tin SOS qua vệ tinhApple PayUltra Wide Band (UWB)
- Mở khoá bằng khuôn mặt
Với mức giá duy trì ổn định và những cải tiến đáng kể, iPhone 16 xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn trải nghiệm công nghệ tiên tiến nhất hiện tại.
- Apple
- Có hàng
- -
170g
147.6 x 71.6 x 7.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
- Chuẩn IP68
Đen, Hồng, Trắng, Xanh dương, Xanh lá
2024
- Mỹ
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
Loa kép
- Super Retina XDR OLEDHDR10Dolby Vision
- 60Hz
2000 nits
6.1 inch
1179 x 2556
- 19.5:9
460ppi
Always-on display
- 8GB
- 128GB256GB512GBNVMe
- Không
Apple A18 (3nm)
- 6 nhân
2×4.04 GHz, 4×2.20 GHz
Apple GPU 5 nhân
iOS 18
3561mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc không dây 25W, Sạc không dây 15W, USB Power Delivery 2.0
4.5W qua 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 2 camera trước2 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
48MP, f/1.6, 26mm, Góc rộng, 1/1.56″, 1.0µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF, Chống rung Sensor-Shift OIS
12MP, f/2.2, 13mm, 120 độ, Góc siêu rộng, 0.7µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF
HDR, 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, Dolby Vision HDR, Ghi âm stereo
12MP, f/1.9, 23mm, Góc rộng, 1/3.6″, 1.0µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
SL 3D, Cảm biến chiều sâu
HDR, Dolby Vision HDR, Âm thanh 3D, Ghi âm stereo, 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7WiFi Tri-BandWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Có
- Nhận diện khuôn mặtGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- Nhắn tin SOS qua vệ tinhApple PayUltra Wide Band (UWB)
- Mở khoá bằng khuôn mặt