Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi Redmi A2+ là phiên bản nâng cấp ấn tượng mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng trong phân khúc giá thấp.
- Redmi
- Có hàng
- -
192g
164.9 x 76.8 x 9.1 mm
Đen, Xanh dương, Xanh lá
- 2023
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
400 nits
6.52 inch
720 x 1600
- 20:9
269ppi
- 2GB3GB4GBLPDDR4X
- 32GB64GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek Helio G36 (12nm)
- 8 nhân
- 4x2.20 GHz Cortex-A534x1.70 GHz Cortex-A53
PowerVR GE8320
Android 12, MIUI 12
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 10W
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- 2 đèn LED Flash
8MP, f/2.0, Góc rộng
0.08MP, Cảm biến chiều sâu
HDR, 1080p@30fps
5MP, f/2.2
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Không
- Vân tayGia tốc
- FM radio
- Mở khoá vân tay
Xiaomi Redmi A2 là một sự lựa chọn hợp lý trong phân khúc giá rẻ tại thị trường Việt Nam, được thiết kế với mục đích phục vụ nhu cầu cơ bản của người dùng phổ thông.
- Redmi
- Có hàng
- -
192g
164.9 x 76.8 x 9.1 mm
Đen, Xanh dương, Xanh lá
- 2023
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
400 nits
6.52 inch
720 x 1600
- 20:9
269ppi
- 2GB3GB4GBLPDDR4X
- 32GB64GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek Helio G36 (12nm)
- 8 nhân
- 4x2.20 GHz Cortex-A534x1.70 GHz Cortex-A53
PowerVR GE8320
Android 12, MIUI 12
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 10W
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- 2 đèn LED Flash
8MP, f/2.0, Góc rộng
0.08MP, Cảm biến chiều sâu
HDR, 1080p@30fps
5MP, f/2.2
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Không
- Gia tốc
- FM radio