Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Bảo mật
- Tiện ích khác
Samsung Galaxy Tab S9 FE+ Plus được Samsung cho ra mắt vào tháng 10/2023 và mang đến nhiều sự sự chú ý từ thiết kế bên ngoài cho đến cấu hình bên trong.
- Samsung
- Có hàng
- -
627g, 628g
285.4 x 185.4 x 6.5 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
- Chuẩn IP68
Bạc, Tím, Xám, Xanh dương
- 2023
- Hàn Quốc
- Không có jack cắm 3.5mmHiệu chỉnh bởi AKG
- Stereo
Loa kép
- IPS LCD
- 90Hz
12.4 inch
1600 x 2560
- 16:10
243ppi
16 triệu màu
- 8GB12GB
- 128GB256GB
- microSDXC
Exynos 1380 (5nm)
- 8 nhân
- 4x2.40 GHz Cortex-A784x2.00 GHz Cortex-A55
Mali-G68 MP5
Android 13, One UI 5.1
10.090mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 45W, Quick Charge 2
- 1 cổng USB type-C
- 1 camera trước2 camera sau
- Không Flash
8MP, Góc rộng
8MP, Góc siêu rộng
4K@30fps, 1080p@30fps
12MP, Góc siêu rộng
- 1 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEO
- Không
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyển
- Mở khoá vân tay
Galaxy Tab S9 của Samsung không chỉ là một chiếc máy tính bảng thông thường, mà còn mang hàng loạt tiện ích đặc biệt để làm cho trải nghiệm thêm phần độc đáo.
- Samsung
- Có hàng
- -
498g
254.3 x 165.8 x 5.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
- Chuẩn IP68
Kem, Xám
- 2023
- Hàn Quốc
- Không có jack cắm 3.5mmHiệu chỉnh bởi AKG
- Stereo
4 củ loa
- Dynamic AMOLED 2XHDR10+
- 120Hz
11 inch
1600 x 2560
- 16:10
274ppi
16 triệu màu
- 8GB12GB
- 128GB256GB
- microSDXC
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4nm)
- 8 nhân
- 1x3.36 GHz Cortex-X32x2.80 GHz Cortex-A7152x2.80 GHz Cortex-A7103x2.00 GHz Cortex-A510
Adreno 740
Android 13, One UI 5.1
8400mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 45W
- 1 cổng USB Type-C 3.2
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.0, 26mm, Góc rộng, 1/3.4″, 1.0µm, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30fps
12MP, f/2.4, 120 độ, Góc siêu rộng
HDR, 4K@30/60fps, 1080p@30fps
- 1 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6eWiFi Tri-BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Không
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Mở khoá vân tay
- Samsung Wireless DeX