Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Camera sau 2
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Bảo mật
Samsung Galaxy Tab S9 FE thực sự là một lựa chọn xuất sắc cho những người cần một máy tính bảng mạnh mẽ và bền bỉ.
- Samsung
- Có hàng
- -
523g, 524g
254.3 x 165.8 x 6.5 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
- Chuẩn IP68
Bạc, Tím, Xám, Xanh dương
- 2023
- Hàn Quốc
- Không có jack cắm 3.5mmHiệu chỉnh bởi AKG
- Stereo
Loa kép
- IPS LCD
- 90Hz
10.9 inch
1440 x 2304
- 16:10
249ppi
16 triệu màu
- 6GB8GB
- 128GB256GB
- microSDXC
Exynos 1380 (5nm)
- 8 nhân
- 4x2.40 GHz Cortex-A784x2.00 GHz Cortex-A55
Mali-G68 MP5
Android 13, One UI 5.1
8000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 45W, Quick Charge 2
- 1 cổng USB type-C
- 1 camera trước1 camera sau
- Không Flash
8MP, Góc rộng
4K@30fps, 1080p@30fps
12MP, Góc siêu rộng
- 1 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEO
- Không
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyển
- Mở khoá vân tay
Samsung Galaxy Tab S9 FE+ Plus được Samsung cho ra mắt vào tháng 10/2023 và mang đến nhiều sự sự chú ý từ thiết kế bên ngoài cho đến cấu hình bên trong.
- Samsung
- Có hàng
- -
627g, 628g
285.4 x 185.4 x 6.5 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
- Chuẩn IP68
Bạc, Tím, Xám, Xanh dương
- 2023
- Hàn Quốc
- Không có jack cắm 3.5mmHiệu chỉnh bởi AKG
- Stereo
Loa kép
- IPS LCD
- 90Hz
12.4 inch
1600 x 2560
- 16:10
243ppi
16 triệu màu
- 8GB12GB
- 128GB256GB
- microSDXC
Exynos 1380 (5nm)
- 8 nhân
- 4x2.40 GHz Cortex-A784x2.00 GHz Cortex-A55
Mali-G68 MP5
Android 13, One UI 5.1
10.090mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 45W, Quick Charge 2
- 1 cổng USB type-C
- 1 camera trước2 camera sau
- Không Flash
8MP, Góc rộng
4K@30fps, 1080p@30fps
12MP, Góc siêu rộng
8MP, Góc siêu rộng
- 1 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEO
- Không
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyển
- Mở khoá vân tay