Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Lenovo Tab M10 Gen 3 không chỉ là một chiếc máy tính bảng thông thường, mà còn là một người bạn đa năng đồng hành cùng bạn trong mọi hoạt động.
- Lenovo
- Có hàng
- -
460g
239.8 x 158.6 x 8.5 mm
Xám
- 2022
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Stereo
Loa kép
- IPS LCD
320 nits
10.1 inch
1200 x 1920
- 16:10
224ppi
- 3GB4GBLPDDR4X
- 32GB64GBeMMC 5.1eMCP
- microSDXC
Unisoc T610 (12nm)
- 8 nhân
- 8x1.80 GHz
Mali G52 MP2
Android 11 (Go edition)
5100mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 10W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
8MP, Tự động lấy nét AF
1080p@30fps
5MP
- 1 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0LE
- GPS
- Không
- Gia tốcTiệm cận
- USB On-The-Go
- Mở khoá bằng khuôn mặt
Với những tính năng ấn tượng và hiệu suất đáng kinh ngạc, Lenovo Tab M10 Plus Gen 3 hứa hẹn mang đến trải nghiệm độc đáo cho người dùng.
- Lenovo
- Có hàng
- -
465g
251.2 x 158.8 x 7.5 mm
Xám, Xanh dương
- 2022
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Stereo
4 củ loa
- IPS LCD
400 nits
10.61 inch
1200 x 2000
- 5:3
220ppi
- 3GB4GB6GBLPDDR4X
- 32GB64GB128GBeMCPuMCP
- microSDXC
Mediatek MT6769V/CU Helio G80 (12nm) 8 nhân, Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6nm) 8 nhân
- 8 nhân
Adreno 610, Mali-G52 MC2
Android 12
7700mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 20W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
8MP, Tự động lấy nét AF
1080p@30fps
8MP
- 1 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Không
- Gia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận
- FM radio
- Mở khoá bằng khuôn mặt
Lenovo M10 Plus còn có các tên gọi khác là Lenovo Smart Tab M10 FHD Plus, Lenovo M10 Plus (2nd Gen), Tab M10 FHD Plus (2nd Gen).
- Lenovo
- Có hàng
- -
460g
244.2 x 153.3 x 8.2 mm
Xám
- 2020
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Stereo
Loa kép
- IPS LCD
330 nits
10.3 inch
1200 x 1920
- 16:10
220ppi
- 2GB4GB
- 32GB64GB128GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT8768T Helio P22T (12nm)
- 8 nhân
- 4x2.30 GHz4x1.80 GHz
PowerVR GE8320
Android 9.0 (Pie)
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 10W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
8MP, Tự động lấy nét AF
1080p@30fps
5MP
- 1 SIM
- Nano SIM
- LTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0LE
- GPS
- Không
- Gia tốc