Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chất liệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Tốc độ lấy mẫu cảm ứng
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Sạc ngược
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
OPPO Pad 1 đã chính thức ra mắt vào ngày 24/02/2022, là sản phẩm máy tính bảng đầu tiên của OPPO với hiệu năng ấn tượng mà còn có mức giá vô cùng phải chăng.
- OPPO
- Có hàng
- -
507g, 510g
252.2 x 163.8 x 7.1 mm
Bạc, Đen, Tím
- 2022
- Trung Quốc
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
4 củ loa
- IPS LCD
- 120Hz
- 120 Hz
480 nits
11 inch
1600 x 2560
- 16:10
274ppi
1500:1
- 6GB8GBLPDDR4X
- 128GB256GBUFS 3.1
- Không
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 1x3.20 GHz3x2.42 GHz4x1.80 GHz
Adreno 650
Android 11 (Go edition), ColorOS 12
8360mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 33W, USB Power Delivery
5W qua 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, 26mm, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0, 27mm, Góc rộng
1080p@30fps
- Không dùng SIM
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX HD
- Gia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận
- USB On-The-Go
- Mở khoá bằng khuôn mặt
OPPO Pad 2 là một chiếc máy tính bảng với cấu hình vô cùng ấn tượng, mang đến trải nghiệm đỉnh cao cho người dùng.
- OPPO
- Có hàng
- -
552g
258 x 189.4 x 6.5 mm
Vàng, Xám
- 2023
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Viền nhôm
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
4 củ loa
- IPS LCDDolby Vision
- 144Hz
144Hz
500 nits
11.61 inch
2000 x 2800
7:5
296ppi
1.07 tỷ màu
- 8GB12GBLPDDR5
- 256GB512GBUFS 3.1
- Không
MediaTek Dimensity 9000 (4nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 1x3.05 GHz Cortex-X23x2.85 GHz Cortex-A7104x1.80 GHz Cortex-A510
Mali-G710 MC10
Android 13, ColorOS 13.1
9510mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 67W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
4K@30fps, 1080p@30fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
8MP, f/2.3, 103 độ, Góc siêu rộng
1080p@30fps
- Không dùng SIM
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Không
- Gia tốcCon quay hồi chuyểnLa bànCân bằng màu Color Spectrum
- USB On-The-Go
- Mở khoá bằng khuôn mặt
OPPO Pad Air giúp bạn tối ưu hóa thời gian và năng suất làm việc, mang đến trải nghiệm đa nhiệm linh hoạt và tiện ích cho người dùng.
- OPPO
- Có hàng
- -
440g
245.1 x 154.8 x 6.9 mm
Bạc, Xám
- 2022
- Trung Quốc
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
4 củ loa
- IPS LCD
- 60Hz
- 120 Hz
360 nits
10.36 inch
1200 x 2000
- 5:3
225ppi
1 tỷ màu
- 4GB6GBLPDDR4X
- 64GB128GBUFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.40 GHz Kryo 265 Gold4x1.90 GHz Kryo 265 Silver
Adreno 610
Android 12, ColorOS 12
7100mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 18W, USB Power Delivery
2.5W qua 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Không Flash
8MP, f/2.0, Tự động lấy nét AF
Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.2
1080p@30fps
- Không dùng SIM
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX HD
- Không
- Gia tốcCon quay hồi chuyểnLa bàn
- USB On-The-Go
- Mở khoá bằng khuôn mặt