Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Sạc ngược
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Trong tầm giá 3 triệu đồng, Vivo Y02A là một cái tên nổi bật vì có thiết kế đẹp, thời lượng pin trâu 5.000 mAh, giao diện máy dễ sử dụng và phần cứng ổn định.
- Vivo
- Có hàng
- -
186g
164 x 75.6 x 8.5 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Xám, Xanh dương
- 2023
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.51 inch
720 x 1600
- 20:9
270ppi
- 3GB
- 32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.35 GHz4x1.80 GHz
PowerVR GE8320
Android 12, Funtouch OS 12
5000mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 10W
5W qua 1 cổng microUSB 2.0
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
8MP, f/2.0
1080p@30fps
5MP, f/2.2
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Không
- Gia tốcTiệm cận
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá bằng khuôn mặt
Vivo Y02s hứa hẹn mang đến cho người dùng những trải nghiệm giải trí tuyệt vời cùng thời lượng sử dụng dài.
- Vivo
- Có hàng
- -
182g
164 x 76 x 8.2 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Xanh dương
- 2022
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.51 inch
720 x 1600
- 20:9
270ppi
- 2GB3GB
- 32GB64GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.35 GHz4x1.80 GHz
PowerVR GE8320
Android 12, Funtouch OS 12
5000mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 10W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
8MP, f/2.0, Tự động lấy nét AF
1080p@30fps
5MP, f/2.2
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Gia tốcTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
Với những người cần một thiết bị đáp ứng nhu cầu cơ bản như gọi điện, xem phim, Vivo Y02 được coi là một lựa chọn hợp lý.
- Vivo
- Có hàng
- -
186g
164 x 75.6 x 8.5 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Xám, Xanh dương
- 2022
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.51 inch
720 x 1600
- 20:9
270ppi
- 3GB
- 32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6762 Helio P22 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 8x2.00 GHz
PowerVR GE8320
Android 12, Funtouch OS 12
5000mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 10W
5W qua 1 cổng microUSB 2.0
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
8MP, f/2.0
1080p@30fps
5MP, f/2.2
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Gia tốcTiệm cận
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá bằng khuôn mặt