Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chất liệu
- Chống nước & bụi
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- Camera sau 3
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi Redmi 12C được trang bị con chip Helio G85 với hiệu năng tốt trong phân khúc và bộ ống kính 50 MP để đáp ứng tốt các tác vụ khác nhau.
- Redmi
- Có hàng
- -
192g
168.8 x 76.4 x 8.8 mm
Đen, Tím, Xanh dương, Xanh lợt
- 2023
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
- 60Hz
500 nits
6.71 inch
720 x 1650
268ppi
1500:1
- 2GB3GB4GB6GBLPDDR4X
- 32GB64GB128GBeMMC 5.1
- microSDXC
MediaTek MT6769Z Helio G85 (12nm)
- 8 nhân
- 2x2.20 GHz6x1.80 GHz
Mali-G52 MC2
Android 12, MIUI 13
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 10W
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, Góc rộng, 1/2.76″, Lấy nét tự động theo pha PDAF
0.08MP, Cảm biến chiều sâu
HDR, 1080p@30fps
5MP, f/2.2, Góc rộng
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Có
- Vân tayGia tốcTiệm cận ảo
- FM radio
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi Redmi 12 4G sở hữu bộ cấu hình vượt trội, kèm với hệ thống camera tiên tiến xử lý mọi tác vụ nhanh chóng và nhiều trải nghiệm giải trí lôi cuốn.
- Redmi
- Có hàng
- -
198.5g
168.6 x 76.3 x 8.2 mm
Bạc, Đen, Xanh dương
- 2023
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhựa
- Chuẩn IP53
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
- 90Hz
550 nits
6.79 inch
1080 x 2460
396ppi
1500:1
- 4GB8GBLPDDR4X
- 128GB256GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6769H Helio G88 (12nm)
- 8 nhân
- 2x2.00 GHz6x1.80 GHz
Mali-G52 MC2
Android 13, MIUI 14
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 18W, USB Power Delivery
- 1 cổng USB type-C
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 120 độ, Góc siêu rộng
HDR, 1080p@30fps
8MP, f/2.1, Góc rộng
1080p@30fps
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Có
- Vân tayGia tốcLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radio
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt