Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- Camera sau 4
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Điện thoại Galaxy A14 5G của Samsung được coi là một siêu phẩm với thiết kế được đánh giá cao, bộ vi xử lý mạnh mẽ và camera chất lượng tốt.
- Samsung
- Có hàng
- -
205g
167.7 x 78 x 9.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Bạc, Đen, Đỏ, Xanh lá
- 2023
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- PLS LCD
- 90Hz
6.6 inch
1080 x 2408
- 20:9
400ppi
16 triệu màu
- 4GB6GB8GB
- 64GB128GB
- microSDXC
MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7nm) 8 nhân, Exynos 1330 (5nm)
- 8 nhân
- 6x2.00 GHz Cortex-A55
Mali-G57 MC2, Mali-G68 MC4
Android 13, One UI 5.0
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 15W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
13MP, f/2.0, Góc rộng
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEO
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- FM radio
- Mở khoá vân tay
Samsung Galaxy A13 5G sở hữu thiết kế hoàn thiện cao cấp, màn hình 6.5 inch, chip Exynos 850, camera chính 50MP và dung lượng pin 5000mAh.
- Samsung
- Có hàng
- -
195g
164.5 x 76.5 x 8.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen
- 2021
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- PLS LCD
- 90Hz
6.5 inch
720 x 1600
- 20:9
270ppi
- 4GB6GB
- 64GB128GB
- microSDXC
MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 2x2.20 GHz6x2.00 GHz
Mali-G57 MC2
Android 11 (Go edition), One UI 4.1
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 15W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.0, Góc rộng
1080p@30fps
- 1 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEO
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoÁp kếLa bàn
- NFC
- Mở khoá vân tay
Samsung Galaxy A13 4G được nâng cấp với những tính năng, công nghệ nổi bật phù hợp với thói quen của người dùng.
- Samsung
- Có hàng
- -
195g
165.1 x 76.4 x 8.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Đỏ, Trắng, Xanh dương
- 2022
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- PLS LCD
6.6 inch
1080 x 2408
- 20:9
400ppi
16 triệu màu
- 3GB4GB6GB
- 32GB64GB128GBeMMC 5.1
- microSDXC
Exynos 850 (8nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 8x2.00 GHz
Mali-G52
Android 12, One UI 5.1
5000mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 15W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
5MP, f/2.2, 123 độ, Góc siêu rộng, 1/5.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.2, Góc rộng
1080p@30fps
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcTiệm cận ảoLa bàn
- NFCUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay