Vivo Y35 5G 2022
Thông số kỹ thuật
Bảng thông số kỹ thuật: Vivo Y35 5G 2022
Thông số THIẾT KẾ | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||
Thông số ÂM THANH | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Thông số MÀN HÌNH | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Thông số BỘ NHỚ | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Thông số CẤU HÌNH | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Thông số PIN / ẮC QUY | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Thông số CAMERA | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Công nghệ & Tiện ích | ||||||||||||||||
|
Thông tin sản phẩm
Vivo Y35 5G là chiếc smartphone hấp dẫn thuộc dòng Y series của hãng Vivo. Máy sở hữu thiết kế thời trang, với cụm camera kép chất lượng, kết nối 5G và hiệu năng ổn định với mọi tác vụ.
Vivo Y35 5G đạt chất lượng tiêu chuẩn cao
Bao gồm rơi, cơ học, khả năng chịu thời tiết, niêm phong, độ bền cơ khí, tín hiệu và 6 thí nghiệm lớn khác, vượt qua nhiệt độ cao và độ ẩm cao, nhiệt độ thấp, bụi và nhiều thử nghiệm nghiêm ngặt khác.
- 🏆 cùng Vivo Y36 tại https://thongsokythuat.vn/so-sanh-thiet-bi-so/?compareids=9492,12126.
- 🏆 so vs Vivo Y35 4G tại https://thongsokythuat.vn/so-sanh-thiet-bi-so/?compareids=9492,9481.
- 🏆 với Vivo Y33 và Vivo Y33T tại https://thongsokythuat.vn/so-sanh-thiet-bi-so/?compareids=9492,5284,5478.
- Cắm USB 10.000 lần;
- Nút bật và tắt 150.000 lần;
- Các phím âm lượng 70000 lần;
- Rút cắm tai nghe 6500 lần.
Quy trình mạ bên trong màu ngôi sao sáng tạo, sự thay đổi màu sắc rất hấp dẫn và quy trình chuyển mặt trước mới được nâng cấp làm cho mặt sau mờ trở nên tinh tế và sáng bóng hơn, đồng thời cảm giác và hình thức được cải thiện đáng kể.
Hiệu năng Vivo Y35 5G
Được trang bị bộ xử lý MediaTek MT6833 Dimensity 700 (7 nm), hiệu suất mang lại sức mạnh mạnh mẽ, hoạt động bền bỉ và trơn tru. Kết hợp với chuyển đổi đa ăng-ten và tối ưu hóa đặc biệt, mạng nhanh, tín hiệu tốt, tải trò chơi nhanh chóng.
- Quy trình 7nm: Hiệu suất cao công suất thấp tiêu thụ điện năng, chạy khoảng 370.000, lực lượng hạt nhân cứng
- Bộ xử lý tám lõi 2+6: Chạy nhanh, đa nhiệm xử lý trơn tru vẫn như cũ
- Thẻ kép 5G + 5G có thể sử dụng mạng 5G cùng một lúc
- Kết nối 5G chế độ kép: Hỗ trợ SA / NSA hai mạng 5G, tốc độ mạng nhanh chóng sử dụng rộng rãi.
Dung lượng bộ nhớ trong 128GB cực lớn, không cần phải lo lắng về việc lưu trữ dữ liệu. Máy có 8GB RAM, kết hợp với bộ nhớ mở rộng 2.0, tương đương 12GB giúp máy hoạt động trơn tru hơn, trò chơi luôn suôn mượt.
Pin
Pin lớn 5000mAh, kết hợp với sạc flash 15W giúp tuổi thọ điện siêu mạnh mẽ hơn. Ngoài ra còn có công nghệ tiết kiệm năng lượng, kết hợp chip hiệu suất cao và tiêu thụ điện năng thấp, bạn sẽ có thể trải nghiệm Vivo Y35 5G khi chơi trò chơi, xem kịch một cách tuyệt vời.
- 61 giờ phát nhạc;
- 17 giờ xem video;
- 8 giờ chơi trò chơi chạy;
- 29 ngày chờ.
Thông số cụm camera Vivo Y35 5G
Vivo Y35 5G có 2 camera kép sau gồm:
- Ống kính 13 triệu siêu rõ ràng. Các điểm ảnh cực cao ghi lại rõ ràng các chi tiết nhỏ, hỗ trợ PDAF tự động lấy nét, giúp bạn nhanh chóng tạo ra các bộ phim bom tấn tuyệt vời.
- Camera macro 2MP khám phá thế giới chi tiết và khám phá sự tuyệt vời vô hạn.
Hình ảnh thông minh HDR hỗ trợ chụp ảnh trong môi trường ánh sáng phức tạp, thông qua các thông số khác nhau của hình ảnh được tổng hợp thông minh giúp các phần mặt sáng rõ ràng và sắc nét, mặt tối tinh tế và rõ ràng.
Camera trước
Ống kính phía trước 5MP HD kết hợp với thuật toán chân dung riêng của Vivo, làm cho ảnh tự chụp rõ ràng và tự nhiên.
Chế độ chân dung phía trước: Khi chụp ảnh ở mặt trước, Vivo Y35 5G sẽ tự động bật đèn để bổ sung ánh sáng tăng độ sáng mềm mại cho khuôn mặt. Máy không chỉ có thể bổ sung ánh sáng vào ban ngày mà còn cho chế độ cảnh đêm, ban đêm cũng có thể chụp ảnh tự sướng theo ý muốn.
Thông số kỹ thuật Vivo Y35 5G
- Kích thước vật lý: Chiều cao 164.05mm; Chiều rộng: 75.60mm; Chiều sâu 8.15mm
- Trọng lượng: 186g
- Giá niêm yết (V2230A):
- Y35 (8GB + 128GB): 1699.00 nhân dân tệ
- Y35 (6GB + 128GB): 1599.00 nhân dân tệ
- Y35 (4GB + 128GB): 1399.00 nhân dân tệ
- Thời gian ra mắt: 2022-12
- Bộ xử lý MediaTek MT6833 Dimensity 700 (7 nm) 64 bit
- Tám lõi
- CPU tần số chính 2.2GHz*2+2.0GHz*6
- Mô hình GPU (bộ xử lý đồ họa): Mali-G57
- Bộ nhớ RAM 8GB/6GB/4GB
- Bộ nhớ ROM 256GB/128GB
- Loại RAM Kênh kép LPDDR4X
- Loại ROM UFS2.2
- Dung lượng pin 5000mAh
- Sạc Flash 15W
- Loại pin lithium
- Hỗ trợ sạc ngược OTG
- Thời gian chờ lý thuyết: 4G cho thẻ đơn lý thuyết lên đến 29,1 ngày. Thời lượng cuộc gọi 4G Volte lý thuyết: lên đến 19,5 giờ.
- Màn hình hiển thị kích thước 6,51 inch
- Tỷ lệ màn hình 20:9
- Tỷ lệ màn hình trên thân máy chiếm 88.99%
- Độ phân giải 1600*720
- Màu màn hình 16.700.000 màu
- Độ tương phản 1500:1
- Vật liệu màn hình LCD
- Màn hình cảm ứng đa điểm điện dung
- Tốc độ làm mới 60Hz
- Hệ thống camera:
- Camera chính 13 megapixel f/2.2 + camera macro 2 megapixel f/2.4
- Camera trước 5 megapixel, f/1.8
- Có đèn flash phía sau
- Cảm biến CMOS
- Camera chính phía sau hỗ trợ lấy nét AF, zoom kỹ thuật số 10x
- Camera chính phía trước hỗ trợ zoom kỹ thuật số 2x
- Chế độ chụp mặt trước: Cảnh đêm, chân dung, chụp ảnh, video, ảnh động;
- Chế độ chụp mặt sau: Cảnh đêm, chân dung, chụp ảnh, video, ảnh động, toàn cảnh, quay chậm, chụp ảnh độ trễ, chế độ chuyên nghiệp, chỉnh sửa tài liệu.
- Định dạng quay video .MP4
- Quay video 1080P, 720P
- Loại mạng Hỗ trợ các mạng như di động / unicom / viễn thông 5G / 4G, SA & NSA dualme 5G
- Băng tần mạng:
- 2G GSM:850/900/1800MHz;
- 2G CDMA:BC0;
- 3G WCDMA:B1/B5/B8;
- 3G CDMA2000:BC0;
- 4G TD-LTE:B34/B38/B39/B40/B41(2496~2690MHz);
- 4G FDD-LTE:B1/B3/B5/B8/B28A;
- 5G SA:n1/n5/n8/n28A/n41/n77/n78; 5G NSA:n41/n77/n78.
- Loại thẻ SIM: Thẻ nano đôi
- Máy nghe nhạc AAC, WAV, M4A, MP3, MP2, MP1, MIDI, OGG, APE, FLAC
- Hỗ trợ nhạc chuông MP3 + Ghi âm
- Nhận dạng vân tay bên + Nhận dạng khuôn mặt Face Wake
- Hệ điều hành Origin OS Ocean được phát triển dựa trên Android 13.0
- Kết nối dữ liệu
- WLAN 2.4G, WLAN 5G, WLAN Hotspot
- Hỗ trợ Bluetooth 5.2
- Thông số kỹ thuật âm thanh Bluetooth SBC; AAC; aptX HD; LDAC
- Hỗ trợ Bluetooth Apt-X + OTG + Dịch vụ đám mây
- Loại giao diện USB Type-C
- Tiêu chuẩn giao diện tai nghe 3.5mm
- Điều hướng: GPS, Beidou, GLONASS, Galileo, QZSS
- Cảm biến: Gia tốc, ánh sáng xung quanh, tiệm cận, la bàn điện tử.
Hãy để lại bình luận, ý kiến cá nhân của bạn về sản phẩm này ngay bên dưới.