Oppo Reno8 4G 2022

SO SÁNH TSKT
Bản mới nhất Điện thoại Oppo Reno8 4G 2022
MÃ GIẢM GIÁ TOÀN SÀN
HDSD: Bấm vào mã để có thể sử dụng. Nhập mã tại bước thanh toán. Số lượng mỗi mã có hạn. Áp dụng cho mọi đơn hàng. Chú ý hạn sử dụng.
SÀN TMĐT SHOPEE:
  • AFFGKHONG Giảm 15% tối đa 79K/399K HSD: 25/3.
  • AFFGTHUONG Giảm 20% tối đa 25K/99K HSD: 25/3.
  • AFFGTHI Giảm 20% tối đa 25K/99K HSD: 25/3.
  • AFFUDUNG Giảm 15% tối đa 59K/250K HSD: 25/3.
  • AFFUTHA Giảm 100% tối đa 20K/99K HSD: 25/3.
  • AFFUTHINH Giảm 100% tối đa 20K/99K HSD: 25/3.
SÀN TMĐT LAZADA:SÀN TMĐT TIKI:
  • Tạm hết
Hỗ trợ đến 20 triệu MUA TRƯỚC TRẢ SAU từ Senmo. Giải ngân nhanh trong 6 phút qua chuyển khoản ngân hàng.

ĐĂNG KÝ TẠI ĐÂY

Xem toàn bộ
Gói mua trước trả sau:

*Liên hệ qua kênh chat nhanh nếu cần hỗ trợ.

OPPO Reno8 4G giúp người sử dụng tập trung tối đa vào công việc, không có time chờ với chipset set đỉnh cao, bộ nhớ RAM to cho phép các hoạt động trải nghiệm trơn tru.

Thông số kỹ thuật

Bảng thông số kỹ thuật: Oppo Reno8 4G 2022

Thông số THIẾT KẾ
Trọng lượng

182g

Kích thước

159.9 x 73.2 x 7.7 mm

Chống nước & bụi
Màu sắc

Đen, Vàng

Năm ra mắt
Xuất xứ thương hiệu
Thông số ÂM THANH
Tai nghe
Thông số MÀN HÌNH
Công nghệ màn hình
Tần số quét
Độ sáng tối đa

800 nits

Kích thước màn hình

6.43 inch

Độ phân giải

1080 x 2400

Tỉ lệ màn hình
Mật độ điểm ảnh

409ppi

Độ sâu màu

16.7 triệu màu

Thông số CẤU HÌNH
Chipset

Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6nm) 8 nhân

Lõi CPU
Xung nhịp

1.90 GHz

Xung nhịp tối đa

2.40 GHz

Chip đồ họa GPU

Adreno 610

Hệ điều hành

Android 12, ColorOS 12.1

Thông số BỘ NHỚ
RAM
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài
Thông số PIN / ẮC QUY
Pin

4500mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 33W

Sạc ngược

Cổng sạc vào
Thông số CAMERA
Số camera
Đèn Flash
Camera sau 1

64MP, f/1.7, 26mm, Chụp góc rộng, 1/2.0", 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF

Camera sau 2

Kính hiển vi, 2MP, f/3.3

Camera sau 3

2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu

Tính năng camera sau

HDR, Panorama, [email protected], Chống rung điện tử gyro-EIS

Camera trước 1

32MP, f/2.4, 24mm, Góc rộng, 1/2.74", 0.8µm

Tính năng camera trước

HDR, Panorama, [email protected], Chống rung điện tử gyro-EIS

KẾT NỐI DỮ LIỆU
Số SIM
Loại SIM
Chuẩn viễn thông
Chuẩn Wi-Fi
Chuẩn Bluetooth Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX HD
Công nghệ & Tiện ích
Cảm biến
Tiện ích khác
Bảo mật Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt

Giới thiệu

»» MUA TRƯỚC TRẢ SAU đến 10 triệu từ Robocash. Giải ngân nhanh trong 6 phút bằng chuyển khoản. Đăng ký TẠI ĐÂY.

OPPO Reno8 4G là con smartphone thuộc dòng OPPO Reno8 series. Với ngoại hình cụm máy ảnh số 8 nhấn mạnh 8 tiếng tận hưởng hằng ngày. Thay vì sống một cuộc sống gò bó, chỉ hội tụ vào công việc như một robot được lập trình sẵn, hay chia time hàng ngày thành 3 phần: 8 giờ làm việc, 8 giờ hưởng thụ và 8 giờ nghỉ ngơi.

Chuỗi sản phẩm nằm trong series Oppo Reno8 gồm các biến thể:

  1. Oppo Reno8 4G;
  2. Oppo Reno8 5G;
  3. Oppo Reno8 Pro;
  4. Oppo Reno8 Pro+;
  5. Oppo Reno8 Lite
  6. Oppo Reno8 Z.

Đánh giá OPPO Reno8 4G có vẻ đẹp quen thuộc

Có nhiều điểm giống nhau giữa OPPO Reno7 4GOPPO Reno8 4G. Cụ thể nhất nằm ở cạnh viền vuông vức và phía mặt sau vắt phẳng. Hơn nữa, 4 cạnh thiết bị được bo tròn nhẹ tạo vẻ đẹp hài hòa và mang lại sự dễ chịu lúc cầm nắm và trải nghiệm.

So sánh cấu hình Oppo Reno8 4G

OPPO Reno8 4G có kích thước máy khá nhỏ gọn 159.9 x 73.2 x 7.7 mm và nặng chỉ 182 g. Với thông số này, máy sẽ không gây khó chịu hay quá mỏi tay khi dùng lâu dài. Mặc khác, kiểu dáng nhỏ gọn và mỏng nhẹ cho phép bạn có thể mang thiết bị đến bất cứ đâu một cách tiện lợi mà không chiếm nhiều diện tích.

OPPO Reno8 4G có mặt sau được hoàn thiện bằng kính nhám. Công nghệ độc quyền OPPO Glow mang lại cho máy vẻ đẹp hút mắt, chuyển màu dưới mọi góc nhìn đồng thời cũng làm giảm hiện trạng bám vân tay, mồ hôi trong khi sử dụng.

Oppo chia cụm camera sau làm hai phần chính bao gồm cụm bên trái là hai camera có kích thước lớn nằm trong khung đồng cùng màu mặt lưng như cho khách hàng thấy được rằng đây là một thiết bị được tập kết mạnh vào nguyên tố camera; Bên kia, một cụm màu đen có kích thước nhỏ hơn, là nơi đặt camera thứ 3 của thiết bị và đèn flash, bên này tạo thêm điểm nhấn cho mặt sau của OPPO Reno8 4G.

Màn hình Oppo Reno8 4G tươi sáng

Quan sát kỹ bạn sẽ thấy được cạnh trên, cạnh trái và phải đều có viền mỏng hơn so với cạnh dưới của thiết bị. Nó khiến cho OPPO Reno8 mất cân đối.

Màn hình hình đục lỗ ở góc trái không những giúp diện tích trải nghiệm lớn hơn mà lúc cầm thiết bị nằm ngang, phần đục lỗ hầu như bị che đi làm nâng cao tính thẩm mỹ cho màn hình.

Màn hình của OPPO Reno8 sẽ là tấm nền AMOLED 6.4 inch cho khả năng hiển thị rạng rỡ. Độ phân giải Full HD+ mang đến hình ảnh hiển thị là rất rõ ràng.

Với độ sáng màn hình lên tới 600 nits, việc sử dụng điện thoại ngoài trời sẽ không còn là chướng ngại của bạn nữa. Tốc độ làm mới 90Hz tuy vẫn chưa là con số tốt nhất nhưng OPPO Reno8 vẫn mang lại tốc độ vuốt chạm khá ổn định.

Điện thoại Oppo Reno8 4G 2022

Điện thoại Oppo Reno8 4G 2022

Hiệu năng cấu hình Oppo Reno8 4G

OPPO Reno8 có thể đáp ứng các game yêu thích với những thiết lập đồ họa thích hợp. Con vi xử lý được thiết kế trên tiến trình 6nm với tám nhân gồm Cortex-A78 và Cortex-A55 mang đến xung nhịp lên tới 2.5 GHz. Bên cạnh đó, điện thoại còn được bổ sung con CPU đồ họa Adreno 610 cho phép tăng cường khả năng xử lý đồ họa.

Snapdragon 680 kết hợp dung lượng RAM 8 GB cùng bộ nhớ ROM 256 GB giúp thiết bị đa nhiệm ổn áp hơn. Bên cạnh đó, máy hổ trợ mở rộng bộ nhớ bằng thẻ Micro SD lên tới 1 TB sẽ thỏa mãn nhu cầu lưu trữ nhiều dữ liệu của bạn hơn.

Dung lượng bộ nhớ của Oppo Reno8 4G

Dung lượng bộ nhớ của Oppo Reno8 4G

Pin kèm sạc nhanh 33W

Nhìn chung thì các máy điện thoại Android trên thị trường thường có pin 5000mAh thay bởi 4500mAh như của OPPO Reno8 4G. Để bù đắp lại, hãng đã cung ứng sạc siêu nhanh SuperVOOC công suất 33 W tương trợ người dùng có thời gian trải nghiệm dài hơn và thời gian sạc ngắn nhất.

Oppo Reno8 4G tích hợp công nghệ sạc nhanh 33W cho pin 4500mAh

Oppo Reno8 4G tích hợp công nghệ sạc nhanh 33W cho pin 4500mAh

Hệ thống máy ảnh trên Oppo Reno8 4G

Cụm 3 ống kính sau với thông số lần lượt là: Máy ảnh chính được nâng cấp lên 64MP, 2 MP và 2 megapixel.

Đi kèm với đấy là những tính năng chụp hình thú vị như: Bộ lọc màu có thêm nhiều bản màu mới hơn, góc chụp rộng hơn, bức ảnh được tái hiện màu một cách rực rỡ, emoji vui nhộn khi chụp.

Camera selfie

Phía trước máy là ống kính trước 32MP mang lại khả năng chụp ảnh tự sướng chất lượng hay gọi video call với bạn bè người thân rõ ràng.

Thông số kỹ thuật Oppo Reno8 4G

  • Kích thước: Chiều dài 159,9 mm; Rộng 73,2 mm; Độ dày 7,66 mm
  • Trọng lượng 182 g
  • Dung lượng RAM và ROM: 8GB + 256GB
    • Các loại RAM LPDDR4X @ 2133MHz 2×16bit
    • Thông số kỹ thuật ROM UFS 2.2 @ 2-jalur Gear3
    • Hỗ trợ thẻ lưu trữ, USB OTG
  • Kích thước màn hình AMOLED 6,43 inch (16,33 cm)
    • Tỷ lệ màn hình 90,80%
    • Độ phân giải FHD+ (2400 x 1080)
    • Tốc độ làm mới tối đa lên đến 90 Hz
    • Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng tối đa: 180 Hz (2 ngón tay); Mặc định: 120 Hz (5 ngón tay)
    • Gam màu: Chế độ sống động: 97% NTSC; 95% DCI-P3 (vùng phủ sóng); Chế độ nhẹ nhàng: sRGB
    • Độ sâu màu 16,7 triệu màu
    • Mật độ điểm ảnh 409 PPI
    • Độ sáng chế độ bình thường: 430 nit; chế độ độ sáng cao: 600 nits
    • Kính bảo vệ Panda Glass
  • Hệ thống camera:
    • Camera chính: 64MP, f / 1.7; 79 ° FOV; Ống kính 6P; ĐTCK; động cơ lấy nét vòng lặp mở được sử dụng
    • Camera Macro: 2MP, f / 3.3; 65 ° FOV; Ống kính 3P + IR; Máy ảnh FF
    • Mono: 2MP, f / 2.4; 89 ° FOV; Ống kính 3P + IR; FF
    • Camera trước 32MP; f/2.4; 85 ° FOV; Ống kính 5P; không sử dụng động cơ lấy nét
    • Chế độ chụp ảnh sau: Ảnh, Video, Ban đêm, PRO, PANO, Chân dung, Tính năng bổ sung HD, SLO-MO, TIME-LAPSE, Microlens, STICKERS và Máy quét văn bản
    • Chế độ chụp ảnh trước: Ban đêm, Video, Ảnh, Chân dung, PANOs, TIME-LAPSE và STICKERS
    • Chế độ ghi video phía sau: [email protected] fps (mặc định, khi tắt Chỉnh sửa) hoặc [email protected]; SLO-MO: 720p @120fps; EIS: [email protected] hoặc [email protected]; Zoom video: [email protected] hoặc [email protected]
    • Chế độ ghi video trước: [email protected] hoặc [email protected] (mặc định, khi bật Chỉnh sửa); Video siêu ổn định, thu phóng video và SLO-MO không được hỗ trợ
  • Chipset CPU Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
    • 8 lõi, tốc độ lõi CPU lên đến 2.4GHz
    • GPU Adreno 610 @ 1100MHz
  • Pin 4,500 mAh / 17.41 Wh
    • Sạc nhanh 33W SUPERVOOC
  • Mở khóa bằng dấu vân tay và Nhận dạng khuôn mặt
  • Cảm biến: Đia từ, tiệm cận, quang học trong màn hình, gia tốc kế, trọng lực, con quay hồi chuyển, thiết bị đo lường
  • Hỗ trợ 2 SIM
    • Loại thẻ SIM: Thẻ Nano-SIM hoặc thẻ Nano-USIM
  • Dải tần số thẻ SIM 1:
    • GSM: 900/1800MHz
    • WCDMA băng tần: 900/2100MHz
    • LTE FDD băng tần: 1/3/5/8
    • LTE Băng tần TDD: 40
  • Thẻ SIM 2:
    • GSM: 900/1800MHz
    • Băng tần WCDMA: 900/2100MHz
    • Băng tần LTE FDD: 1/3/5/8
    • Băng tần LTE TDD: 40
  • Kết nối dữ liệu:
    • Mạng WLAN: Wi-Fi 5 (802.11ac) và 802.11a/b/g/n; Wi-Fi 2.4GHz, Wi-Fi 5.1GHz và Wi-Fi 5.8GHz; Màn hình Wi-Fi và chia sẻ kết nối Wi-Fi
    • Phiên bản Bluetooth v5.1
    • Bộ giải mã âm thanh Bluetooth: AAC, SBC, aptX, aptX HD và LDAC
    • Giao diện USB loại C
    • Jack Tai nghe 3,5 mm
    • NFC
  • Hệ điều hành ColorOS 12.1
  • Công nghệ định vị:
    • GNSS, GPS, A-GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo và QZSS
    • Wi-Fi, mạng di động và la bàn điện tử
    • Bản đồ hỗ trợ Google Maps và các ứng dụng bản đồ của bên thứ ba khác
  • Trong hộp gồm: Thiết bị Oppo Reno8 4G, củ sạc, cáp dữ liệu USB, thiết bị phát hành SIM, hướng dẫn bảo mật, hướng dẫn nhanh và ốp lưng.

Bình luận (0)

Đánh giá sản phẩm

0.0 trên 5
0
0
0
0
0
Bình luận...

Hãy để lại bình luận, ý kiến cá nhân của bạn về sản phẩm này ngay bên dưới.

Bình luận về “Oppo Reno8 4G 2022”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Video sản phẩm

Video sản phẩm: Oppo Reno8 4G 2022

Thông Số Kỹ Thuật
Logo

thongsokythuat.vn

Danh sách sản phẩm đã chọn
  • Thiết bị số (0)
  • Xe (0)
  • Phụ kiện số (0)
  • Điện gia dụng (0)
  • Linh kiện số (0)
So sánh thông số kỹ thuật