Bảng so sánh thông số kỹ thuật các mẫu xe
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số NỘI THẤT
- Số chỗ ngồi
- Thông số THIẾT KẾ
- Độ cao yên
- Khoảng cách trục bánh xe
- Độ cao gầm xe
- Trọng lượng
- Kích thước
- Dung tích cốp
- Độ lệch phương trục lái
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ĐÈN
- Đèn trước
- Đèn hậu
- Thông số VẬN HÀNH
- Loại truyền động
- Thông số MÀN HÌNH
- Đồng hồ / Màn hình xe
- Thông số ĐỘNG CƠ
- Động cơ
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu
- Hệ thống làm mát
- Hộp số
- Dung tích xy-lanh
- Đường kính pít tông
- Hành trình pít tông
- Tỷ số nén
- Công suất tối đa
- Mô men xoắn cực đại
- Hệ thống khởi động
- Hệ thống bôi trơn
- Dung tích nhớt máy
- Dung tích bình xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Hệ thống đánh lửa
- Hệ thống ly hợp
- Tỷ số truyền động
- Thông số BÁNH XE
- Lốp trước
- Lốp sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Phanh trước
- Phanh sau
- Công nghệ & Tiện ích
- Công nghệ tích hợp
- Bảo mật
Ra mắt cách đây chưa lâu, nhưng với sự đột phá trong thiết kế cũng như công nghệ mang tới những trải nghiệm hoàn toàn mới, Yamaha Janus 2017 Phiên bản đặc biệt đã chiếm được niềm tin của người tiêu dùng, đặc biệt là khách hàng trẻ.
- Yamaha
- Có hàng
- -
- 2
770mm
1260mm
135mm
99kg
185 x 70.5 x 112 cm
14,2L
26,5/100mm
Bạc, Đỏ nhám, Xanh Xám
- 2017
- Nhật Bản
- Halogen
- LED
- Truyền động bằng đai
- AnalogLCD
- Máy xăngBlue CoreSOHC1 xy-lanh2 van4 kỳ
- Phun xăng điện tử
- Không khí
- Tự độngVô cấp
- 125cc
52,4mm
57,9mm
9,5:1
7kW tại 8000rpm
9,6Nm tại 5500rpm
- Điện
Cácte ướt
0,84L
4,2L
1,87L/100km
TCI kỹ thuật số
Ly tâm loại khô
2,294 – 0,804:1
80/80-14, 43P, Có săm
110/70-14, 56P, Có săm
Ống lồng, 90mm
1 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực, 80mm
- Phanh đĩa
- Phanh cơ
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời
- SMART key
Xe Yamaha Janus 2021 Phiên bản giới hạn nằm trong Top 3 xe tay ga tiết kiệm xăng số 1 Việt Nam năm 2021 với mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 1,87 lít/100km.
- Yamaha
- Có hàng
- -
- 2
770mm
1260mm
135mm
99kg
185 x 70.5 x 112 cm
14,2L
26,5/100mm
Đen, Đỏ Đen, Trắng Nâu, Xám đen
- 2021
- Nhật Bản
- Halogen
- LED
- AnalogLCD
- Máy xăngBlue CoreSOHC1 xy-lanh2 van4 kỳ
- Phun xăng điện tử
- Không khí
- Tự độngVô cấp
- 125cc
52,4mm
57,9mm
9,5:1
7kW tại 8000rpm
9,6Nm tại 5500rpm
- Điện
Cácte ướt
0,84L
4,2L
1,87L/100km
TCI kỹ thuật số
Ly tâm loại khô
2,294 – 0,804:1
80/80-14, 43P, Có săm
110/70-14, 56P, Có săm
Ống lồng, 90mm
1 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực, 80mm
- Phanh đĩa
- Phanh cơ
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời
- SMART key