Bảng so sánh thông số kỹ thuật các mẫu xe
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số NỘI THẤT
- Số chỗ ngồi
- Thông số THIẾT KẾ
- Độ cao yên
- Khoảng cách trục bánh xe
- Độ cao gầm xe
- Trọng lượng
- Kích thước
- Dung tích cốp
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ĐÈN
- Đèn trước
- Đèn hậu
- Thông số VẬN HÀNH
- Loại truyền động
- Thông số MÀN HÌNH
- Đồng hồ / Màn hình xe
- Thông số ĐỘNG CƠ
- Động cơ
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu
- Hệ thống làm mát
- Hộp số
- Dung tích xy-lanh
- Đường kính pít tông
- Hành trình pít tông
- Tỷ số nén
- Công suất tối đa
- Mô men xoắn cực đại
- Hệ thống khởi động
- Dung tích nhớt máy
- Dung tích bình xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Thông số BÁNH XE
- Lốp trước
- Lốp sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Phanh trước
- Phanh sau
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Sạc ngược
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Chuẩn Bluetooth
- Công nghệ & Tiện ích
- Công nghệ tích hợp
- Ứng dụng APP
- Bảo mật
- Tiện ích khác
Ngày 22 tháng 9 năm 2021 tại Hà Nội, công ty Honda Việt Nam giới thiệu xe Honda SH 150i CBS phiên bản 2021 mới: Thay đổi tên phiên bản màu hiện tại, đồng thời bổ sung tùy chọn màu sắc, nổi bật đẳng cấp Châu Âu.
- Honda
- Có hàng
- -
- 2
799mm
1353mm
146mm
133kg
2090 x 739 x 1129 mm
28L
Đen, Đỏ, Trắng
- 2021
- Nhật Bản
- LED
- LED
- Truyền động bằng đai
- LCD
- Máy xăng1 xy-lanh4 kỳ
- Phun xăng điện tử
- Dung dịch làm mát
- Tự độngVô cấp
- 150cc
60mm
55,5mm
12:1
12,4kW tại 8500rpm
14,8Nm tại 6500rpm
- Điện
0,9L
7,8L
2,24L/100km
100/80-16, 50P
120/80-16, 60P
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
- Phanh đĩa
- Phanh đĩa
1 cổng USB-A
- Kết nối Bluetooth
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thờiHệ thống phanh CBS
- My Honda+
- SMART key
Xe tay ga Honda SH mode 125cc 2020 hướng đến sự sang trọng mang phong cách châu Âu với vẻ ngoài thanh lịch đầy quyến rũ, nâng tầng phong cách, khẳng định biểu tượng đẳng cấp của dòng xe ga cao cấp tại Việt Nam.
- Honda
- Có hàng
- -
- 2
765mm
1304mm
130mm
116kg
195 × 66.9 × 110 cm
18,5L
Bạc Đen, Đỏ Đen, Trắng Nâu, Vàng Đen, Vàng Nâu, Xanh Đen
- 2020
- Nhật Bản
- LED
- Halogen
- Truyền động bằng đai
- AnalogLCD
- Máy xăng1 xy-lanh4 van4 kỳeSP
- Phun xăng điện tử
- Dung dịch làm mát
- Tự độngVô cấp
- 125cc
53,5mm
55,5mm
11,5:1
8,2kW tại 8500rpm
11,7Nm tại 5000rpm
- Điện
0,9L
5,6L
2,16L/100km
80/90-16, 43P
100/90-14, 57P
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
1 lò xo trụ
- Phanh đĩaTích hợp ABS
- Phanh cơ
1 cổng USB-A
Bộ đề ACG, EVAPO, Hệ thống ngắt động cơ tạm thời, Hệ thống phanh CBS, Phanh ABS 1 kênh
- SMART key
- Công tắc chân chống bên