Bảng so sánh thông số kỹ thuật các mẫu xe
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số NỘI THẤT
- Số chỗ ngồi
- Thông số THIẾT KẾ
- Độ cao yên
- Khoảng cách trục bánh xe
- Độ cao gầm xe
- Trọng lượng
- Kích thước
- Dung tích cốp
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Tải trọng
- Thông số ĐÈN
- Đèn trước
- Đèn hậu
- Thông số VẬN HÀNH
- Loại truyền động
- Thông số MÀN HÌNH
- Đồng hồ / Màn hình xe
- Thông số ĐỘNG CƠ
- Công suất danh định
- Công suất tối đa
- Mô men xoắn cực đại
- Hệ thống khởi động
- Tốc độ tối đa
- Thời gian tăng tốc
- Thông số BÁNH XE
- Lốp trước
- Lốp sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Phanh trước
- Phanh sau
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Trọng lượng pin / ắc quy
- Hiệu suất một lần sạc
- Thời gian sạc
- Nguồn điện
- Công suất sạc
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Công nghệ tích hợp
- Ứng dụng APP
- Bảo mật
VinFast giới thiệu mẫu xe máy điện mới mang tên Vinfast Theon. Xe được trang bị động cơ điện 4,7 mã lực và có thể đạt vận tốc tối đa 90 km/h.
- VinFast
- Có hàng
- -
- 2
780mm
1360mm
160mm
146kg
2006 x 800 x 1255 mm
17L
- Chuẩn IP67
Bạc, Đen, Đỏ
- 2021
- Việt Nam
- LED
- LED
Truyền động bằng dây xích
- LCD
3500W
7100W
22,27Nm
- Điện
90km/h
6s từ 0-50km/h
100/80-16, 50P
120/80-16, 60P
Ống lồng, Lò xò trụ, Giảm chấn dầu
2 lò xo trụ, Giảm chấn dầu
- Phanh đĩaTích hợp ABS
- Phanh đĩaTích hợp ABS
2 pin, 49.6Ah, Pin rời lithium-ion
19kg
101km
6 tiếng
220V AC, 50Hz
- 1 SIM
- eSIM
- GSM
- Kết nối Bluetooth
- GPS
- Phanh ABS 2 kênh
- VinFast E-Scooter
- SMART key
Vinfast Vento S có nhiều cải tiến về thiết kế, động cơ, hệ thống pin và tính năng thông minh, tối ưu trải nghiệm của khách hàng.
- VinFast
- Có hàng
- -
- 2
780mm
1329mm
135mm
122kg
1863 x 692 x 1100 mm
25L
- Chuẩn IP67
Cam, Đen bóng, Đỏ Đen, Trắng Đen, Vàng
- 2022
- Việt Nam
130kg
- LED
- LED
- LCD
3000W
5200W
89km/h
90/90-12
120/70-12
Ống lồng, Lò xò trụ, Giảm chấn thủy lực
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
- Phanh đĩaTích hợp ABS
- Phanh đĩa
3,5kWh, Pin LFP
28kg
160km
6 tiếng
1000W
- 1 SIM
- eSIM
- Kết nối Bluetooth
- GPS
- VinFast E-Scooter
- SMART key
Bảng thông số kỹ thuật của VinFast Vento đã chứng minh rằng đây là mẫu xe sáng giá nhất trong phân khúc xe máy điện năm 2022.
- VinFast
- Có hàng
- -
- 2
780mm
1329mm
145mm
117kg
1863 x 691 x 1100 mm
17L
- Chuẩn IP67
Cam, Đen, Đỏ, Đỏ Đen, Trắng, Trắng Đỏ, Vàng, Xanh dương, Xanh ngọc
- 2022
- Việt Nam
- LED
- LED
Truyền động bằng bánh răng
- LCD
2200W
4000W
80km/h
90/90-12, 44J
120/70-12, 58P
Ống lồng, Lò xò trụ, Giảm chấn dầu
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
- Phanh đĩaTích hợp ABS
- Phanh đĩa
49.6Ah, Pin rời lithium-ion
9,8kg
110km
6 tiếng
700W
- 1 SIM
- eSIM
- Kết nối Bluetooth
- GPS
- VinFast E-Scooter
- SMART key