Bảng so sánh thông số kỹ thuật các mẫu xe
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số NỘI THẤT
- Số chỗ ngồi
- Thông số THIẾT KẾ
- Độ cao yên
- Khoảng cách trục bánh xe
- Độ cao gầm xe
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ĐÈN
- Đèn trước
- Đèn hậu
- Thông số VẬN HÀNH
- Loại truyền động
- Thông số MÀN HÌNH
- Đồng hồ / Màn hình xe
- Thông số ĐỘNG CƠ
- Động cơ
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu
- Hệ thống làm mát
- Hộp số
- Dung tích xy-lanh
- Đường kính pít tông
- Hành trình pít tông
- Tỷ số nén
- Công suất tối đa
- Mô men xoắn cực đại
- Hệ thống khởi động
- Dung tích nhớt máy
- Dung tích bình xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Thông số BÁNH XE
- Lốp trước
- Lốp sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Phanh trước
- Phanh sau
- Công nghệ & Tiện ích
- Công nghệ tích hợp
Honda vừa chính thức bước chân vào phân khúc môtô phân khối lớn tại Việt Nam. Nổi bật trong dải sản phẩm là chiếc Rebel 500 với giá bán 180 triệu đồng, 3 màu sắc để lựa chọn, nhập khẩu từ Thái Lan với tên mã CMX500.
- Honda
- Có hàng
- -
- 2
690mm
1490mm
135mm
190kg
2190 x 820 x 1093 mm
Bạc Đen, Đen, Đen Đỏ
- 2018
- Nhật Bản
- Halogen
- Halogen
- Côn tay
- LCD
- Máy xăngDOHC2 xy-lanh4 kỳ
- Phun xăng điện tử
- Dung dịch làm mát
- 6 cấp
- 500cc
67mm
66,8mm
10,7:1
34kW tại 8500rpm
43,2Nm tại 6500rpm
- Điện
2,7L
11,2L
3,7L/100km
130/90-16
150/80-16
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
- Phanh đĩaTích hợp ABS
- Phanh đĩaTích hợp ABS
- PGM-FIPhanh ABS 2 kênh
Xe mô tô Honda Rebel 300cc mới 2018 với ngoại hình độc đáo, dù là dòng xe đường trường nhưng Rebel mang phong cách của một chiếc bobber với lốp dày dặn, vành kiểu cổ điển nhưng gọn gàng. Tư thế lái thoải mái.
- Honda
- Có hàng
- -
- 2
690mm
1490mm
149mm
170kg
2190 x 820 x 1093 mm
Bạc Đen, Đen, Đen Bạc, Đen Đỏ
- 2018
- Nhật Bản
- Halogen
- Halogen
- Côn tay
- LCD
- Máy xăngDOHC1 xy-lanh4 kỳ
- Phun xăng điện tử
- Dung dịch làm mát
- 6 cấp
- 300cc
76mm
63mm
10,7:1
20.3kW tại 8000rpm
25,1Nm tại 7500rpm
- Điện
1,5L
11,2L
3,6L/100km
130/90-16
150/80-16
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
- Phanh đĩaTích hợp ABSPiston đôiD264mm
- Phanh đĩaTích hợp ABSPiston đơnD240mm
- Phanh ABS 2 kênh