Bảng so sánh thông số kỹ thuật các mẫu xe
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số NỘI THẤT
- Số chỗ ngồi
- Thông số THIẾT KẾ
- Độ cao yên
- Khoảng cách trục bánh xe
- Độ cao gầm xe
- Trọng lượng
- Kích thước
- Tải trọng
- Dung tích cốp
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ĐÈN
- Đèn trước
- Đèn hậu
- Thông số MÀN HÌNH
- Đồng hồ / Màn hình xe
- Thông số ĐỘNG CƠ
- Động cơ
- Công suất danh định
- Công suất tối đa
- Hệ thống khởi động
- Tốc độ tối đa
- Thời gian tăng tốc
- Thông số BÁNH XE
- Lốp trước
- Lốp sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Phanh trước
- Phanh sau
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Trọng lượng pin / ắc quy
- Hiệu suất một lần sạc
- Thời gian sạc
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Bảo mật
Mặc dù xe điện VinFast Evo200 Lite thuộc phân khúc tầm trung nhưng sở hữu động cơ mạnh mẽ, công nghệ pin tiên tiến và đi được 205km chỉ 1 lần sạc.
- VinFast
- Có hàng
- -
- 2
750mm
1280mm
150mm
97kg
1804 x 683 x 1127 mm
130kg
22L
- Chuẩn IP67
Đen nhám, Đỏ, Trắng, Vàng, Xanh Tím
- 2022
- Việt Nam
- LED
- LED
- LCD
- Một chiều DCKhông chổi than
1500W
2450W
- Điện
49km/h
14s từ 0-45km/h
90/90-12
90/90-12
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
- Phanh đĩa
- Phanh cơ
3,5kWh, Pin LFP
400W
28kg
205km
10 tiếng
- GPS
- Khoá cơ
Thiết kế của xe máy điện VinFast Evo200 không chỉ đẹp mắt mà còn có các thông số kỹ thuật ấn tượng với nhiều trang bị tiên tiến, hiện đại.
- VinFast
- Có hàng
- -
- 2
750mm
1280mm
150mm
100kg
1804 x 683 x 1127 mm
130kg
22L
- Chuẩn IP67
Đen nhám, Đỏ, Trắng, Vàng, Xanh Tím
- 2022
- Việt Nam
- LED
- LED
- LCD
- Một chiều DCKhông chổi than
1500W
2500W
- Điện
70km/h
14s từ 0-50km/h
90/90-12
90/90-12
Ống lồng, Lò xò trụ, Giảm chấn thủy lực
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
- Phanh đĩa
- Phanh cơ
3,5kWh, Pin LFP
1000W, 400W
28kg
203km
10 tiếng, 4 tiếng
- GPS
- Khoá cơ