Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Tốc độ lấy mẫu cảm ứng
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Oppo A17 mới mang trên mình 1 phần không nhỏ các nâng cấp trọng yếu. Đồng hành với đấy là sự ưu ái đầu tư lớn về mặt tính năng để mang đến trải nghiệm ấn tượng.
- OPPO
- Có hàng
- -
189g
164.2 x 75.6 x 8.3 mm
- Chuẩn IPX4
Cam, Đen, Xanh dương
- 2022
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
- 60Hz
- 60 Hz
600 nits
6.56 inch
720 x 1612
- 20:9
269ppi
16.7 triệu màu
- 4GBLPDDR4X
- 64GBeMMC 5.1
- microSDXC
MediaTek MT6765G Helio G35 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.30 GHz Cortex-A534x1.80 GHz Cortex-A53
PowerVR GE8320
Android 12, ColorOS 12.1
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
50MP, Góc rộng, 1.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.2, Góc rộng
HDR
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Kết nối Bluetooth
- GPS
- Không
- Vân tayGia tốcTiệm cận
- FM radio
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
OPPO A17K sở hữu cho mình hiệu suất ổn định, cục pin cùng màn hình to và thuộc mẫu smartphone thuộc tầm giá rẻ.
- OPPO
- Có hàng
- -
189g
164.2 x 75.6 x 8.3 mm
- Chuẩn IPX4
Vàng, Xanh dương, Xanh Đen
- 2022
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
- 60Hz
- 60 Hz
600 nits
6.56 inch
720 x 1612
- 20:9
269ppi
16.7 triệu màu
- 3GBLPDDR4X
- 64GBeMMC 5.1
- microSDXC
MediaTek MT6765G Helio G35 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.30 GHz Cortex-A534x1.80 GHz Cortex-A53
PowerVR GE8320
Android 12, ColorOS 12.1
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
8MP, f/2.0, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.2, Góc rộng
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Không
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt