Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Tốc độ lấy mẫu cảm ứng
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi 12T Pro 5G được hãng cải tiến đáng kể về phần ống kính, cho phép thiết bị có khả năng ghi hình sắc nét thuộc top đầu giới điện thoại năm 2022. Cùng với đấy là màn hình chất lượng cùng bộ chip mạnh mẽ xứng tầm flagship.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
205g
163.1 x 75.9 x 8.6 mm
- Chuẩn IP53
Bạc, Đen, Xanh dương
- 2022
- Trung Quốc
Không có jack cắm 3.5mm, 24-bit/192kHz audio, Hiệu chỉnh bởi Harman Kardon
- Stereo
Loa kép
- AMOLEDHDR10+Dolby Vision
- 120Hz
- 480 Hz
900 nits
6.67 inch
1220 x 2712
- 20:9
446ppi
68 tỷ màu
5.000.000:1
- 8GB12GBLPDDR5
- 128GB256GBUFS 3.1
- Không
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4nm)
- 8 nhân
- 1x3.19 GHz3x2.75 GHz4x2.00 GHz
Adreno 730
Android 12, MIUI 13
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 120W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
200MP, f/1.7, Góc rộng, 1/1.22″, 0.64µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
8MP, f/2.2, 120 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR10+
20MP, f/2.2, Góc rộng, 1/3.47″, 0.8µm
HDR, Panorama, 1080p@30/60fps
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSNavICQZSS
- CóKhông
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bànCân bằng màu Color Spectrum
- Cổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi 12T được xây dựng dựa trên bản Xiaomi 11T với màn hình AMOLED có độ sâu màu 12-bit, chip Dimensity 8100-Ultra và công suất sạc lên đến 120W.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
202g
163.1 x 75.9 x 8.6 mm
Bạc, Đen, Xanh dương
- 2022
- Trung Quốc
Không có jack cắm 3.5mm, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- AMOLEDHDR10+
- 120Hz
- 480 Hz
900 nits
6.67 inch
1220 x 2712
- 20:9
446ppi
68 tỷ màu
5.000.000:1
- 8GBLPDDR5
- 128GB256GBUFS 3.1
- Không
MediaTek Dimensity 8100-Ultra
- 8 nhân
- 4x2.85 GHz4x2.00 GHz
Mali-G610 MC6
Android 12, MIUI 14
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 120W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
108MP, f/1.7, 24mm, Góc rộng, 1/1.67″, 0.64µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
8MP, f/2.2, 120 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps
20MP, f/2.2, Góc rộng, 1/3.47″, 0.8µm
HDR, Panorama, 1080p@30/60fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDSNavICQZSS
- CóKhông
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bànCân bằng màu Color Spectrum
- Cổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt