Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Tốc độ lấy mẫu cảm ứng
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Sạc ngược
- Cổng sạc vào
- Công suất sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi 12S là kết quả hợp tác của Xiaomi & Leica, thương hiệu camera nức tiếng của Đức. Sự hợp tác này đem lại trải nghiệm nhiếp ảnh ấn tượng khi được bổ sung ống kính hàng hiệu đến từ nhà Sony & được tinh chỉnh bởi Leica.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
179g, 182g
152.7 x 69.9 x 8.2 mm, 152.7 x 69.9 x 8.7 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Mặt lưng da, Viền nhôm
Tím, Trắng, Xám, Xanh dương, Xanh lá
- 2022
- Trung Quốc
Không có jack cắm 3.5mm, 24-bit/192kHz audio, Hiệu chỉnh bởi Harman Kardon
- Stereo
- AMOLEDHDR10+Dolby Vision
- 120Hz
- 240 Hz
1100 nits
6.28 inch
1080 x 2400
- 20:9
419ppi
68 tỷ màu
5.000.000:1
- 8GB12GBLPDDR5
- 128GB256GB512GBUFS 3.1
- Không
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4nm)
- 8 nhân
- 1x3.19 GHz3x2.75 GHz4x1.80 GHz
Adreno 730
Android 12, MIUI 13
4500mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 67W, Sạc nhanh không dây 50W, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 4+
Không dây 10W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
50MP, f/1.9, 24mm, Góc rộng, 1/1.28″, 1.22µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF, Chống rung quang học OIS
13MP, f/2.4, 15mm, 123 độ, Góc siêu rộng, 1/3.06″, 1.12µm
5MP, f/2.4, 50mm, Ống kính telephoto macro, Tự động lấy nét AF
Leica lens, HDR, Panorama, 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@1920fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.5, 26mm, Góc rộng, 0.7µm
HDR, Panorama, 1080p@30/60fps, 720p@120fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6eWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLE
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoLa bànCân bằng màu Color Spectrum
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi 12 Lite 5G là phiên bản tinh gọn thuộc series Xiaomi 12 Series với 1 số tinh chỉnh về ngoại hình bên ngoài cũng như cấu hình bên trong.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
173g
159.3 x 73.7 x 7.3 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhựa
Đen, Hồng, Xanh lá
- 2022
- Trung Quốc
Không có jack cắm 3.5mm, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- AMOLEDHDR10+Dolby Vision
- 120Hz
- 240 Hz
950 nits
6.55 inch
1080 x 2400
- 20:9
402ppi
68 tỷ màu
5.000.000:1
- 6GB8GBLPDDR4X
- 128GB256GBUFS 2.2
- Không
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 1x2.40 GHz3x2.20 GHz4x1.90 GHz
Adreno 642L
Android 12, MIUI 13
4300mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Sạc có dây 67W, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 4
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
108MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/1.52″, 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 120 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.5, Góc rộng, 1/2.8″, 0.8µm, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 1080p@30/60fps, 720p@120fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLE
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Theo CEO của Xiaomi, Lei Jun, ”Xiaomi 12X cảm giác giống như của Mi 6 và màn hình nhỏ hoàn toàn hoàn hảo”.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
176g
152.7 x 69.9 x 8.2 mm
Tím, Xám, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
Không có jack cắm 3.5mm, 24-bit/192kHz audio, Hiệu chỉnh bởi Harman Kardon
- Stereo
- AMOLEDHDR10+Dolby Vision
- 120Hz
1100 nits
6.28 inch
1080 x 2400
- 20:9
419ppi
68 tỷ màu
5.000.000:1
- 8GB12GBLPDDR5
- 128GB256GBUFS 3.1
- Không
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 1x3.20 GHz3x2.42 GHz4x1.80 GHz
Adreno 650
Android 11 (Go edition), MIUI 13
4500mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 67W, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 4
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
50MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/1.56″, 1.0µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
13MP, f/2.4, 12mm, 123 độ, Góc siêu rộng, 1/3.06″, 1.12µm
5MP, 50mm, Ống kính telephoto macro, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240/960fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.5, 26mm, Góc rộng, 0.7µm
HDR, Panorama, 1080p@30/60fps, 720p@120fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLE
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt