Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Tỷ lệ tương phản
- Tần số quét
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Xung nhịp tối đa
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Sạc ngược
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
OPPO luôn tìm cách sớm tăng cường các dòng sản phẩm tầm trung của mình với sự ra mắt của OPPO A11k cùng giá bán chưa tới 3 triệu đồng.
- OPPO
- Có hàng
- -
165g
155.9 x 75.5 x 8.3 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Bạc, Xanh dương
- 2020
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
450 nits
6.22 inch
720 x 1520
- 19:9
270ppi
16 triệu màu
1500:1
- 2GB
- 32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
1.80 GHz
2.35 GHz
PowerVR GE8320
Android 9.0 (Pie), ColorOS 6.1
4230mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, Góc rộng, 1/3.1″, 1.12µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.4, 1/5.0″, 1.12µm
HDR
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Đánh mạnh vào thị trường bởi các sản phẩm chất lượng cao chỉ với mức giá rất phổ thông, sự ra đời của Oppo A11 tiếp tục ghi mốc thành tựu rực rỡ và vô cùng phù hợp với túi tiền của khách hàng.
- OPPO
- Có hàng
- -
195g
163.6 x 75.6 x 9.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Tím, Trắng, Xanh lá
- 2019
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
- IPS LCD
6.5 inch
720 x 1600
- 20:9
270ppi
- 4GB6GB
- 64GB128GB256GBUFS 2.1
- microSDXC
Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11nm) 8 nhân
- 8 nhân
1.80 GHz
2.00 GHz
Adreno 610
Android 9.0 (Pie), ColorOS 6.0
5000mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Có
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
12MP, f/1.8, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.3, 13mm, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
8MP, f/2.0
HDR, 1080p@30fps
2MP, f/2.4, 1/5.0″, 1.75µm
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- FM radio
- Mở khoá vân tay
OPPO A11s là chiếc điện thoại giá rẻ vừa được OPPO trình làng trong tháng 09/2021, có khả năng chụp ảnh tốt, cấu hình nổi bật với dung lượng pin lên đến 5000 mAh, vừa túi tiền và đủ thỏa mãn cho nhu cầu sử dụng smartphone cơ bản.
- OPPO
- Có hàng
- -
186g
163.9 x 75.1 x 8.4 mm
Trắng, Xám
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
480 nits
6.5 inch
720 x 1600
- 20:9
270ppi
- 90Hz
- 4GB8GB
- 64GB128GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11nm) 8 nhân
- 8 nhân
1.60 GHz
1.80 GHz
Adreno 610
Android 10, ColorOS 7.2
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, 25mm, Góc rộng, 1/3.06″, 1.12µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0, Góc rộng
HDR, 1080p@30fps
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPACDMA2000LTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HD
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tay