Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chống nước & bụi
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Tần số quét
- Tốc độ lấy mẫu cảm ứng
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
OPPO A16 là một sản phẩm giá rẻ đến từ nhà OPPO, đây là một chiếc điện thoại cân bằng ở mọi khía cạnh trong tầm giá, máy có thiết kế đẹp mắt, sử dụng CPU gaming đến từ MediaTek cùng viên pin siêu trâu.
- OPPO
- Có hàng
- -
190g
163.8 x 75.6 x 8.4 mm
Bạc, Đen, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
480 nits
6.52 inch
720 x 1600
- 20:9
269ppi
1500:1
- 3GB4GBLPDDR4X
- 32GB64GB256GBeMMC 5.1
- microSDXC
MediaTek MT6765G Helio G35 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.30 GHz4x1.80 GHz
PowerVR GE8320
Android 11 (Go edition), ColorOS 11.1
5000mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, 26mm, Góc rộng, 1/3.06″, 1.12µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0, Góc rộng
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Oppo A17 mới mang trên mình 1 phần không nhỏ các nâng cấp trọng yếu. Đồng hành với đấy là sự ưu ái đầu tư lớn về mặt tính năng để mang đến trải nghiệm ấn tượng.
- OPPO
- Có hàng
- -
189g
164.2 x 75.6 x 8.3 mm
Cam, Đen, Xanh dương
- 2022
- Trung Quốc
- Chuẩn IPX4
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
600 nits
6.56 inch
720 x 1612
- 20:9
269ppi
- 60Hz
- 60 Hz
16.7 triệu màu
- 4GBLPDDR4X
- 64GBeMMC 5.1
- microSDXC
MediaTek MT6765G Helio G35 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.30 GHz Cortex-A534x1.80 GHz Cortex-A53
PowerVR GE8320
Android 12, ColorOS 12.1
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
50MP, Góc rộng, 1.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.2, Góc rộng
HDR
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Kết nối Bluetooth
- GPS
- Không
- Vân tayGia tốcTiệm cận
- FM radio
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
OPPO A17K sở hữu cho mình hiệu suất ổn định, cục pin cùng màn hình to và thuộc mẫu smartphone thuộc tầm giá rẻ.
- OPPO
- Có hàng
- -
189g
164.2 x 75.6 x 8.3 mm
Vàng, Xanh dương, Xanh Đen
- 2022
- Trung Quốc
- Chuẩn IPX4
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
600 nits
6.56 inch
720 x 1612
- 20:9
269ppi
- 60Hz
- 60 Hz
16.7 triệu màu
- 3GBLPDDR4X
- 64GBeMMC 5.1
- microSDXC
MediaTek MT6765G Helio G35 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.30 GHz Cortex-A534x1.80 GHz Cortex-A53
PowerVR GE8320
Android 12, ColorOS 12.1
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
8MP, f/2.0, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.2, Góc rộng
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Không
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt