Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Tốc độ lấy mẫu cảm ứng
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Xung nhịp
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Sạc ngược
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Oppo Find X5 Pro trang bị tất cả các thông số kỹ thuật mà người dùng mong đợi từ những chiếc điện thoại cao cấp.
- OPPO
- Có hàng
- -
195g, 218g
163.7 x 73.9 x 8.5 mm, 163.7 x 73.9 x 8.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng gốm, Mặt lưng da, Viền nhôm
- Chuẩn IP68
Đen, Trắng, Xanh dương
- 2022
- Trung Quốc
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
Loa kép
- LTPO2 AMOLEDHDR10+
- 120Hz
- 240 Hz
1300 nits
6.7 inch
1440 x 3216
- 20:9
525ppi
1.07 tỷ màu
- 8GB12GBLPDDR5
- 256GB512GBUFS 3.1
- Không
MediaTek Dimensity 9000 (4nm) 8 nhân, Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen1 (4nm) 8 nhân
- 8 nhân
Adreno 730, Mali-G710 MC10
Android 12, ColorOS 13
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 80W, Sạc không dây 50W, USB Power Delivery
Không dây 10W
- 1 cổng USB Type-C 3.1
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.7, 25mm, Góc rộng, 1/1.56″, 1.0µm, Lấy nét đa hướng PDAF, Chống rung quang học OIS
13MP, f/2.4, 52mm, Telephoto, 1/3.4″, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Zoom quang học x2
50MP, f/2.2, 15mm, 110 độ, Chụp góc siêu rộng, 1/1.56″, 1.0µm, Lấy nét đa hướng PDAF
10‑bit video, Hasselblad Color Calibration, HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.4, 21mm, Góc rộng, 1/2.74″, 0.8µm
Panorama, 1080p@30fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPACDMA2000LTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6eWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bànCân bằng màu Color Spectrum
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
OPPO đã tung ra siêu phẩm Oppo Find X5. Tuy chạy vi xử lý cũ nhưng lại khoác trên mình thiết kế của tương lai để lại ấn tượng mạnh mẽ với người dùng.
- OPPO
- Có hàng
- -
196g
160.3 x 72.6 x 8.7 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
Đen, Tím, Trắng
- 2022
- Trung Quốc
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
Loa kép
- AMOLEDHDR10+
- 120Hz
- 240 Hz
1000 nits
6.55 inch
1080 x 2400
- 20:9
402ppi
1.07 tỷ màu
- 8GB12GBLPDDR5
- 128GB256GBUFS 3.1
- Không
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5nm) 8 nhân
- 8 nhân
Adreno 660
Android 12, ColorOS 13
- 1x2.84 GHz3x2.42 GHz4x1.80 GHz
4800mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 80W, Sạc không dây 30W, USB Power Delivery
Không dây 10W
- 1 cổng USB Type-C 3.1
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, 24mm, Góc rộng, 1/1.56″, 1.0µm, Lấy nét đa hướng PDAF, Chống rung quang học OIS
13MP, f/2.4, 52mm, Telephoto, 1/3.4″, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Zoom quang học x2
50MP, f/2.2, 15mm, 110 độ, Chụp góc siêu rộng, 1/1.56″, 1.0µm, Lấy nét đa hướng PDAF
10‑bit video, Hasselblad Color Calibration, HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.4, 25mm, Góc rộng, 1/2.74″, 0.8µm
Panorama, 1080p@30fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPACDMA2000LTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bànCân bằng màu Color Spectrum
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Điện thoại OPPO Find X5 Lite là một phiên bản quốc tế của Oppo Reno7 5G.
- OPPO
- Có hàng
- -
173g
160.6 x 73.2 x 7.8 mm
Đen, Xanh dương
- 2022
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- AMOLEDHDR10+
- 90Hz
- 180 Hz
800 nits
6.43 inch
1080 x 2400
- 20:9
409ppi
16.7 triệu màu
- 8GBLPDDR4X
- 256GBUFS 2.2
- microSDXC
MediaTek MT6877 Dimensity 900 5G (6nm) 8 nhân
- 8 nhân
Mali-G68 MC4
Android 11 (Go edition), ColorOS 12
- 2x2.40 GHz6x2.00 GHz
4500mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 65W, USB Power Delivery
Có
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
64MP, f/1.7, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.3, 119 độ, Góc siêu rộng
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.4, 24mm, Góc rộng
Panorama, 1080p@30/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt