Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chất liệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi bổ sung thêm một smartphone mới mang tên Xiaomi Mi 10 Youth Edition nổi bật với cụm 4 camera chất lượng cũng như hiệu năng tốt và giá thành hợp lý.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
192g
164 x 74.8 x 7.9 mm
Cam, Đen, Trắng, Xanh dương, Xanh lá
- 2020
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Super AMOLEDHDR10+
430 nits
6.57 inch
1080 x 2400
- 20:9
401ppi
- 6GB8GB
- 64GB128GB256GBUFS 2.1
- Không
Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7nm) 8 nhân
Adreno 620
Android 10, MIUI 11
4160mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 20W, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 4+
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- 2 đèn LED Flash
48MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/3.4, 122mm, Ống tele tiềm vọng, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS, Zoom quang học x5
8MP, f/2.2, 15mm, 120 độ, Chụp góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
16MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
HDR, Panorama, 1080p@30fps, 720p@120fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX Adaptive
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Xiaomi Mi 9 Lite là phiên bản quốc tế của chiếc Mi CC9 ra mắt trong tháng 7/2019, trang bị bộ vi xử lý Snapdragon 710 kết hợp với RAM 6 GB, ROM 64 GB hoặc 128 GB, hỗ trợ microSD, ba camera phía sau.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
179g
156.8 x 74.5 x 8.7 mm
Trắng, Xám, Xanh dương
- 2019
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Super AMOLEDHDR
430 nits
6.39 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
403ppi
- 6GB
- 64GB128GBUFS 2.1
- microSDXC
Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10nm) 8 nhân
Adreno 616
Android 9.0 (Pie), MIUI 11
4030mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.8, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps
32MP, f/2.0, 26mm, Góc rộng, 1/2.8″, 0.8µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Vẫn như thường lệ thì bên cạnh chiếc flagship Xiaomi Mi 9 cao cấp của mình thì Xiaomi cũng giới thiệu thêm phiên bản rút gọn là chiếc Xiaomi Mi 9 SE. Máy vẫn sở hữu cho mình nhiều trang bị cao cấp tương tự đàn anh.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
155g
147.5 x 70.5 x 7.5 mm
Tím, Xám, Xanh dương
- 2019
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
- Không có jack cắm 3.5mm
- Super AMOLEDHDR
600 nits
5.97 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
432ppi
60000:1
- 6GB
- 64GB128GBUFS 2.0
- Không
Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10nm) 8 nhân
Adreno 616
Android 9.0 (Pie), MIUI 12.5
3070mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash
48MP, f/1.8, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.4, Telephoto, 1/4.0″, 1.12µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
13MP, f/2.4, Chụp góc siêu rộng, 1/3.1″, 1.12µm
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
20MP, f/2.0, Góc rộng, 1/3.0″, 0.9µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acDLNAWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay