Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- Camera sau 2
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi ra mắt Redmi Note 4X có thiết kế đẹp cấu hình tốt, cùng nhiều tiện ích, hứa hẹn mang lại thành công cho hãng sản xuất.
- Redmi
- Có hàng
- -
165g
151 x 76 x 8.5 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Đen mờ, Vàng
- 2017
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- IPS LCD
450 nits
5.5 inch
1080 x 1920
- 16:9
401ppi
1000:1
- 3GB4GB
- 16GB32GB64GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14nm) 8 nhân
Adreno 506
Android 6.0 (Marshmallow), MIUI 10
4100mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
13MP, f/2.0, 1/3.1″, 1.12µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 1080p@30fps, 720p@120fps
5MP, f/2.0
1080p@30fps
- 2 SIM
- Micro SIMNano SIM
- GSMCDMAHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Máy Xiaomi Redmi Note 5 AI Dual Camera có màn hình lớn, cấu hình chip Snapdragon 636 kèm RAM 4GB mạnh mẽ, mượt mà, pin 4000mAh cho thời gian trải nghiệm lâu dài.
- Redmi
- Có hàng
- -
181g
158.6 x 75.4 x 8.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Đen, Đỏ, Vàng, Vàng Hồng, Xanh dương
- 2018
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
5.99 inch
1080 x 2160
- 18:9
403ppi
- 3GB4GB6GB
- 32GB64GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 (14nm) 8 nhân
Adreno 509
Android 8.0 (Oreo), MIUI 9
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W, Quick Charge 2.0
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- 2 đèn LED FlashĐơn sắc
12MP, f/1.9, 1/2.55″, 1.4µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
13MP, f/2.0, Góc rộng, 1/3.1″, 1.12µm
1 LED flash, 1080p@30fps
5MP, f/2.0, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radio
- Mở khoá vân tay